ISN'T REALLY - dịch sang Tiếng việt

['iznt 'riəli]
['iznt 'riəli]
không thực sự là
is not really
is not actually
is not truly
not real
thực sự không phải là
really isn't
is actually not
is truly not
is in fact not
không hẳn là
may not be
's not exactly
's not really
is not necessarily
's not quite
doesn't have to be
wouldn't be
is hardly
's not much
certainly isn't
không thực sự được
is not really
is not actually
is not truly
is not actually being
doesn't really get
không thật sự là
is not really
are not actually
thật sự chẳng phải là
đều không thực sự
are not really

Ví dụ về việc sử dụng Isn't really trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The decision isn't really final.
Quyết định không thật sự là cuối cùng.
So this isn't really about letting markets work.
Do đó đây không phải thật sự để cho thị trường tự hoạt động.
At its essence, a story isn't really about your company.
Thực chất, một câu chuyện không thực sự kể về công ty bạn.
There isn't really that much difference in size.
Kỳ thực là không có quá nhiều khác biệt về kích thước.
This… isn't really a laughing matter, is it?」.
Cái này… thực sự là một vấn đề nực cười, phải chứ?”.
Going further into detail isn't really advisable.
Đi sâu vào chi tiết vẫn chưa thật sự hoàn thiện.
This podcast isn't really about religion;
Podcast này không thực sự về tôn giáo;
That isn't really--.
Đó thực sự không.
But it isn't really out there to get you.
Nhưng nó không thật sự ở ngoài đó hiểu được ý của bạn.
Isn't really a group activity.
Không thực sự là một nhóm.
Glenn isn't really… He's… He's very busy right now.
Glenn thật là không… anh ấy bận bịu lắm.
It isn't really goodbye when we will see you all this evening.
Đây cũng không hẳn là tạm biệt, tối nay ta còn gặp lại nhau.
Glenn isn't really-- He's very busy right now.
Glenn thật là không… anh ấy bận bịu lắm.
This isn't really good-bye.
Đây không hẳn là tạm biệt.
This isn't really happening?
Đây là thật hả?
And that"we" isn't really interested in you.
Mà ông đang thực sự quan tâm.
Well, it isn't really my story.
Chà… đây thực sự không phải chuyện của tôi.
The Bone City isn't really in New York,” Isabelle said.
Thành Phố Xương không thực sự nằm tại New York,” Isabelle nói.
SEO isn't really around instant satisfaction.
SEO không phải là về sự hài lòng ngay lập tức.
This isn't really an interview.
Đây không thật sự là một cuộc phỏng vấn.
Kết quả: 384, Thời gian: 0.0577

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt