IT OFTEN HAPPENS - dịch sang Tiếng việt

[it 'ɒfn 'hæpənz]
[it 'ɒfn 'hæpənz]
nó thường xảy ra
it often happens
it usually occurs
it usually happens
it often occurs
it typically occurs
it frequently happens
it commonly occurs
it normally occurs
it normally happens
it typically happens
thường xẩy ra
often happens
usually happens
often the case
thường tình

Ví dụ về việc sử dụng It often happens trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It often happens that we priests hear our faithful telling us they have encountered a very“strict” priest in the confessional,
Thường xẩy ra cho linh mục chúng ta khi nghe thấy kinh nghiệm của tín hữu cho chúng ta biết
It often happens, to us priests, to hear an experience of our faithful who tell us that they met a very“strict” or a very“lenient” priest in Confession,
Thường xẩy ra cho linh mục chúng ta khi nghe thấy kinh nghiệm của tín hữu cho chúng ta biết
It often happens that the data for a certain file
Nó thường xảy ra rằng các dữ liệu cho một tập tin
It often happens when one is ill,
Thường tình khi chịu bệnh,
It often happens within the first hour or two of sleep
Nó thường xảy ra trong vòng một giờ đầu tiên
It often happens that we meet persons who stop at superficial, ephemeral and trivial things, sometimes because they
Thường xẩy ra là chúng ta gặp gỡ những người dừng lại ở những sự nông cạn,
It often happens we take an awesome picture
Nó thường xảy ra để chụp một bức ảnh đẹp
It often happens that parents do not even know about the negative side of the influence of coffee on the nervous system and the children's organism as a whole.
Nó thường xảy ra rằng cha mẹ thậm chí không biết về mặt tiêu cực của ảnh hưởng của cà phê đối với hệ thống thần kinh và toàn bộ cơ thể trẻ em.
It often happens that the subject of depressive mood is so shameful and forbidden that the individual has to
Nó thường xảy ra rằng chủ đề của tâm trạng trầm cảm là rất xấu hổ
It often happens that one doesn't have to dig deep between attachment and love, and everything is easily
Nó thường xảy ra rằng một người không phải đào sâu giữa sự gắn bó
And then it's important not to fall into despair, as it often happens- people start to think that the remedy does not work, that their bedbugs are simply inextricable
Và điều quan trọng là không rơi vào tuyệt vọng, vì nó thường xảy ra- mọi người bắt đầu nghĩ rằng biện pháp khắc phục không hiệu quả,
Surely not just with us, but with our readers in the world of smartphones, it often happens that they are browsing through the entry-level devices sometimes.
Chắc chắn không chỉ với chúng tôi, nhưng với độc giả của chúng tôi trong thế giới của điện thoại thông minh, nó thường xảy ra rằng họ đang duyệt qua các thiết bị cấp nhập cảnh đôi khi.
It often happens that we encounter people who linger on superficial, ephemeral and banal things; at times because they have
Thường xảy ra là chúng ta gặp gỡ những người chỉ dừng lại trên những điều hời hợt,
It often happens that when you are good enough skill-wise in your musical path of choice, you yearn to reach out for more than just your instrument.
Điều này thường xảy ra khi bạn đủ kỹ năng trong việc lựa chọn con đường âm nhạc của mình và bạn khao khát được tiếp cận nhiều hơn là những nhạc cụ của mình.
Today's world is ever-changing and it often happens that unexpected events occur or take out of control without even
Thế giới ngày nay luôn thay đổi và thường xảy ra các sự kiện bất ngờ
It often happens that the authorities are men or women who have
Thường xảy ra chuyện nhà cầm quyền là những người nam
It often happens that we meet persons who stop at superficial, ephemeral and trivial things, sometimes because they have not
Thường xảy ra là chúng ta gặp gỡ những người chỉ dừng lại trên những điều hời hợt,
It often happens that we meet persons who stop at superficial, ephemeral and trivial things, sometimes because they
Vẫn thường xảy ra là khi chúng ta gặp những người dừng lại trước những điều hời hợt,
But it can happen, and it often happens when our professional services team encounter these three situations during our customers' project implementations.
Nhưng điều này có thể xảy rathường xảy ra khi nhóm dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi gặp phải ba tình huống này trong quá trình triển khai dự án cho khách hàng của chúng tôi.
Thus, it often happens that we find ourselves possessing a certain idea that someone has taught us by means of words without being able to recall a single one of the words which have transmitted it to us.
Nên thường xảy ra điều là chúng ta thấy mình có được một ý kiến nào đó mà người ta cho chúng ta biết bằng lời, mà không nhớ được lấy một chữ trong số các chữ đã chuyển ý kiến ấy cho chúng ta.
Kết quả: 169, Thời gian: 0.063

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt