LEON TROTSKY - dịch sang Tiếng việt

Ví dụ về việc sử dụng Leon trotsky trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With Leon Trotsky.
Chung với Lev Trotsky.
Leon Trotsky, The Revolution Betrayed.
Leon Trotsky Cuộc Cách Mạng Bị Phản Bội.
Leon Trotsky was murdered.
Năm 1940, Leon Trotsky bị ám sát.
Leon Trotsky, Russian revolutionary leader.
Leon Trotsky, nhà cách mạng Nga.
Leon Trotsky with his daughter Nina.
Leon Trotsky với con gái Nina.
Leon Trotsky, The Russian Revolution.
Leon Trotsky, nhà cách mạng Nga.
Leon Trotsky and the Revolution Betrayed.
Leon Trotsky Cuộc Cách Mạng Bị Phản Bội.
The revolution betrayed, by Leon Trotsky.
Cuộc Cách Mạng Bị Phản Bội- Leon Trotsky.
Kamenev was the brother-in-law of Leon Trotsky.
Kamenev là anh em rể của Leon Trotsky.
He was Leon Trotsky, the Russian revolutionary.
Leon Trotsky, nhà cách mạng Nga.
Leon Trotsky, History of the Russian Revolution.
Leon Trotsky, nhà cách mạng Nga.
(Leon Trotsky, Literature and Revolution).
Lev Trockij, Văn Học và Cách Mạng.
Study where Leon Trotsky's attack took place.
Nơi diễn ra vụ ám sát Leon Trotsky.
These two men were Joseph Stalin and Leon Trotsky.
Tế với hai lãnh tụ là Joseph Stalin và Leon Trotsky.
Leon Trotsky is exiled to Alma-Ata.
Lev Trotsky bị trục xuất tới Almaty.
In 1928 the Soviet Union orders exile of Leon Trotsky.
Liên Bang Xô Viết ra lệnh trục xuất Leon Trotsky.
Leon Trotsky arriving in Petrograd on May, 1917.
Lev Trotsky về đến Petrograd ngày 4 tháng Năm 1917.
People's Commissar of Military and Naval Affairs Leon Trotsky.
Dân ủy Quân sự và Hải quân Liên bang Leon Trotsky.
Famous communist. I got that quote from Leon Trotsky.
Tôi có trích dẫn từ đó Leon Trotsky, nhà cộng sản nổi tiếng.
The Soviet Union orders the exile of Leon Trotsky.
Liên Bang Xô Viết ra lệnh trục xuất Leon Trotsky.
Kết quả: 173, Thời gian: 0.0364

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt