MAXIMUM - dịch sang Tiếng việt

['mæksiməm]
['mæksiməm]
tối đa
maximum
max
utmost
maximal
upto
maximize
nhất
most
one
especially
ever
first
possible
least
best
biggest
greatest
mức
rate
point
extent
percent
much
so
how
degree
high
cent

Ví dụ về việc sử dụng Maximum trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The maximum withdrawal amount per day is €5,000.
Số tiền rút về tối đa mỗi ngày là 5.000 €.
Maximum internal memory*.
Bộ nhớ trong tối đa*.
Achieved the maximum score in the CDP Climate Performance Leadership Index.
Đạt điểm số cao nhất trong Bảng đánh giá CDP Climate Performance Leadership.
(Maximum of 5 people).
( Ở tối đa 5 người).
(Maximum 2 adults and 1 infant).
( Ở tối đa 2 người lớn& 1 trẻ em).
It provides maximum of 10 devices support.
Nó hỗ trợ cho tối đa đến 10 thiết bị.
Maximum of 10 people.
Số lượng 10 người.
(Maximum of two adults and two children).
( Ở tối đa 2 người lớn& 1 trẻ em).
The maximum pressure.
Maximun Áp Lực.
Time of maximum concentration(Tmax).
Thời gian đạt nồng độ đỉnh( Tmax).
Apartment for maximum 6 people.
Nhà ở tối đa 6 người.
Maximum of two persons/apartment.
Ở tối đa 2 người/ căn hộ.
Target to Maximum 60%.
Mục tiêu đạt 60%.
Time to Maximum Concentration(Tmax).
Thời gian đạt nồng độ đỉnh( Tmax).
There is no maximum income as such.
Không có thu nhập cao như vậy đâu.
Student can submit a maximum of 3 videos.
Sinh viên có thể đăng ký cho tối đa 3 chương trình.
Michael Jordan is the maximum paid athlete in United State.
Michael Jordan là vận động viên được trả lương cao nhất ở Mỹ.
The software can be used on a maximum 10 systems.
Thiết bị này có thể dùng cho tối đa 10 thiết bị.
Stress Testing is performed to find the maximum load the web server can handle.
Stress testing là có thể tìm ra độ tải lớn mà web server có.
She won and was awarded the maximum number of points.
Họ đã giành được giải thưởng và đạt số điểm cao nhất.
Kết quả: 26345, Thời gian: 0.0392

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt