NOT WAIT FOR - dịch sang Tiếng việt

[nɒt weit fɔːr]
[nɒt weit fɔːr]
không chờ
not wait
don't expect
wasn't expecting
to await
không đợi
not wait
not expecting
đừng chờ đợi
do not wait
don't expect
không phải chờ đợi
do not have to wait
no waiting
don't need to wait
won't have to wait
never have to wait
can't wait
would not have to wait
không wait for

Ví dụ về việc sử dụng Not wait for trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I shall not wait for any opportunity”, said Morris.
Tôi sẽ không đợi đến lúc có một cơ hội nào,” Morris nói.
Detailed not wait for Google Plus presence!!
Chi tiết không chờ đợi cho Google Plus có mặt!!
Why not wait for better weather conditions?
Tại sao họ không chờ đợi mùa tốt hơn?
Artists must not wait for politicans.
Các nghệ nhân không thể chờ chính sách.
We must not wait for our political leaders.
Chúng ta không thể chờ các nhà lãnh đạo của mình.
Let's not wait for the other person to ask for forgiveness.
Đừng đợi đến khi người khác xin bạn tha thứ.
It will not wait for the images, frames to get fully load.
Nó sẽ không chờ đợi cho hình ảnh, khung hình để tải đầy đủ.
Can you not wait for the next season?
Ta có thể còn chờ đợi mùa sau?
We won't wait for him.
Ta sẽ không đợi bạn ấy.
I would not wait for such a day.
Tôi sẽ không đợi đến ngày đó.
Let's not wait for Mark.
Đừng đợi Mark nữa.
Let's go, not wait for the foul air to catch us.
Đi thôi, đừng đợi không khí độc bắt kịp ta nữa.
We can't wait for Darkseid to make the first move.
Chúng ta sẽ ko chờ đợi Darkseid hành động trước.
The culprit won't wait for a board meeting to happen.
Thủ phạm sẽ không đợi cho đến khi cuộc họp diễn ra.
And this should happen now, not wait for five years.
Chúng ta phải làm được, chứ không phải chờ 5 năm sau.
We have to act now and not wait for tomorrow.
Chúng ta phải có hành động ngay, không chờ đợi đến ngày mai.
Let's begin today and not wait for tomorrow.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay mà đừng đợi chờ đến ngày mai.
But if you disappear again, I will not wait for you to return.
Nhưng nếu anh biến mất lần nữa Em sẽ ko chờ đợi anh nữa đâu.
When in combat, the enemy won't wait for your attack.
Ở trên chiến trường, kẻ địch sẽ không chờ cho ngươi công kích.
Is there something you can't wait for?
Có điều gì bạn có thể chờ đợi không?
Kết quả: 183, Thời gian: 0.0582

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt