ON A GRAND SCALE - dịch sang Tiếng việt

[ɒn ə grænd skeil]
[ɒn ə grænd skeil]
trên quy mô lớn
on a large scale
large-scale
on a massive scale
on a grand scale
on a mass scale
on a big scale
on a huge scale
wide-scale
on a major scale
on a vast scale

Ví dụ về việc sử dụng On a grand scale trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A time will come when genocide on a grand scale, will follow the introduction of such laws, which will be designed
Sẽ đến thời khi mà việc thảm sát con người trên quy mô rộng lớn sẽ tuân theo những thứ luật hết sức độc ác
In spite of the country's continued suffering on a grand scale, I knew it was a playground compared to the three and a half years that Ngor and Pran miraculously survived.
Mặc dù nỗi đau khổ liên tiếp ở đất nước này vẫn còn trên phạm vi lớn, nhưng tôi biết đó chỉ là một sân chơi nếu so với thời gian ba năm rưỡi mà Ngor và Pran đã sống sót kỳ diệu ở đó.
Isadore(Issy) Sharp had no plans to enter the hotel business on a grand scale when the young architect and builder- working with his contractor father, Max Sharp- constructed his first hotel.
Isadore( Issy) Sharp không hề có kế hoạch kinh doanh trong ngành khách sạn ở quy mô lớn khi người kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng trẻ tuổi này làm việc với cha mình để xây khách sạn đầu tiên.
He accused China of the theft of trade secrets“on a grand scale” and said it was taking advantage of World Trade Organization rules that give Beijing beneficial treatment as a“developing economy.”.
Ông cáo buộc Trung Quốc đánh cắp bí mật thương mại“ với quy mô lớn”, cho rằng họ đang lợi dụng các quy tắc của Tổ chức Thương mại thế giới( WTO) để nhận được quy chế đối xử đặc biệt như một“ nền kinh tế đang phát triển”.
Apart from providing a unique religious and cultural ambiance, the Pilgrimage-cum-Cultural Center established on a grand scale hereafter ought to be a tourist attraction at the National as well as International level.
Ngoài việc cung cấp một môi trường tôn giáo và văn hóa độc đáo, Trung tâm Hành hương kiêm Văn hóa được thành lập với quy mô lớn sau đây phải là một điểm thu hút khách du lịch ở cấp Quốc gia cũng như Quốc tế.
they become cost effective, making them ideal for installations on a grand scale.
điều này làm chúng trở nên lý tưởng đối với một quy mô lớn.
Apart from providing a unique religious and cultural ambience, the Pilgrimage-cum-Cultural Centre established on a grand scale hereafter ought to be a tourist attraction at the National as well as International level.
Ngoài việc cung cấp một môi trường tôn giáo và văn hóa độc đáo, Trung tâm Hành hương kiêm Văn hóa được thành lập với quy mô lớn sau đây phải là một điểm thu hút khách du lịch ở cấp Quốc gia cũng như Quốc tế.
as Admiral Carney later recalled, that"something on a grand scale was underfoot.".
rằng" có cái gì đó với quy mô lớn sắp xảy ra".
However, this doesn't need to be achieving something on a grand scale, such as building a business empire
Tuy nhiên, điều này không cần phải đạt được thứ gì đó trên quy mô lớn, chẳng hạn
Cyprus Telethon 2010 provides us a platform to positively affect the lives of those in our community, on a grand scale, and in support of a cause for which we hold great passion,” said Panagiotis Xydas, Chief Executive Officer of FxPro.
Cyprus Telethon 2010 cung cấp cho chúng ta một nền tảng tích cực đến cuộc sống của những người trong cộng đồng của chúng ta, trên quy mô lớn, và hỗ trợ một nguyên nhân để chúng tôi có thể giữ niềm đam mê rất lớn", Panagiotis Xydas, Giám đốc điều hành của FxPro.
They understood that war brought death and destruction on a grand scale, disrupted family and economic life,
Họ hiểu rằng chiến tranh mang đến sự chết chóc và sự hủy diệt trên quy mô lớn, phá vỡ các gia đình
On a grand scale, the creation of virtual city-wide 3D models can help owners, builders, architects, engineers and even the public understand how
Trên quy mô lớn, việc tạo ra các hình thành phố ảo 3D có thể giúp các chủ sở hữu,
One could conclude that in the affordable segment you will likely find a higher percentage of owner-occupiers than in the high-end or luxury segment given that the risk-reward profile of affordable homes may not attract investors on a grand scale.
Có thể kết luận rằng ở phân khúc giá rẻ tỷ lệ chủ sở hữu cư ngụ trong chính căn hộ đó cao hơn so với phân khúc sang trọng do tỉ lệ sinh lợi nhuận của phân khúc này không mấy thu hút nhà đầu tư trên quy mô lớn.
It's a splashy way for the critics to make their two cents known on a grand scale; its voting bodies consist of the BFCA(Broadcast Film Critics Association, which boasts around 300 critics) and BTJA(the Broadcast Television Journalists Association).
Đó là một cách giật gân để các nhà phê bình làm cho quan điểm cá nhân của họ được biết đến ở quy mô lớn; cơ quan bầu chọn bao gồm BFCA( Hiệp hội phê bình phim truyền hình, với khoảng 300 nhà phê bình) và BTJA( Hiệp hội các nhà báo truyền hình phát sóng).
as 5 minutes headway.[18] To attain higher speeds and transport capacity, planners began to propose a passenger-dedicated HSR network on a grand scale.
các nhà hoạch định bắt đầu đề xuất một mạng lưới HSR dành riêng cho hành khách ở quy mô lớn.
The lawsuit sought to block the authorities in Moscow from using facial recognition on a grand scale, but Wednesday's ruling against Popova means there is nothing to stop the city from installing hundreds of thousands of CCTV cameras with facial recognition technology built-in, a surveillance system that echoes those in use across China.
Vụ kiện đã tìm cách ngăn chặn các nhà chức trách ở Moscow sử dụng nhận dạng khuôn mặt trên quy mô lớn, nhưng phán quyết hôm thứ Tư của tòa án đã chống lại Popova có nghĩa là không có gì ngăn thành phố lắp đặt hàng trăm ngàn camera quan sát tích hợp công nghệ nhận dạng khuôn mặt, một hệ thống giám sát đang được sử dụng trên khắp Trung Quốc.
Then there are technological changes on a grander scale.
Sau đó, có những thay đổi công nghệ trên quy mô lớn hơn.
On a grander scale, it also means….
Quy mô rộng lớn, cũng đồng nghĩa với….
is the Lightning Network, which will essentially do what SegWit has done but on a grander scale.
về cơ bản sẽ làm những gì SegWit đã làm nhưng trên quy mô lớn hơn thôi.
The movements may happen more gradually, but they will likely occur on a grander scale.
Các hoạt động có thể xảy ra thường hơn, nhưng chúng có vẻ sẽ xảy ra ở mức độ lớn hơn.
Kết quả: 95, Thời gian: 0.0645

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt