PREPARATION - dịch sang Tiếng việt

[ˌprepə'reiʃn]
[ˌprepə'reiʃn]
chuẩn bị
prepare
preparation
prep
get ready
preparatory
be ready
preparedness
was about
gearing up
is set
chế phẩm
preparation
inoculant
probiotics
việc
work
job
whether
fact
business
task
failure
employment
lack
practice

Ví dụ về việc sử dụng Preparation trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
See above for preparation.
Trên để xem qua về nộidung.
So what does it mean to be prepared, and how much preparation is enough?
Vậy cần phải chuẩn bị những gì và chuẩn bị bao nhiêu là đủ?
Simply not investing enough time to call preparation.
Không đầu tư đủ thời gian cho việc chuẩn bị gọi vốn.
Avoid these dangers urgently when buying the preparation.
Tránh những nguy hiểm này khẩn cấp khi mua các chế phẩm.
Wash your hands and all utensils thoroughly before preparation.
Rửa tay và dụng cụ thật sạch trước khi pha.
Washing your hands thoroughly before preparation.
Rửa tay và dụng cụ thật sạch trước khi pha.
Wash your hands thoroughly before preparation.
Rửa tay và dụng cụ thật sạch trước khi pha.
Besides, never enough time for preparation, is there?
Hơn nữa, không bao giờ có đủ thời gian để chuẩn bị, phải không?
The obvious answer is yes.… Achievement is talent plus preparation.
Lời đáp hiển nhiên là có. Thành công chính là tài năng cộng với sự chuẩn bị.
The Japanese have a lot of tools used in the preparation of tea.
Người Nhật có rất nhiều dụng cụ dùng trong khi pha chế trà.
English Language Preparation Program.
Chương trình tiếng Anh dự bị.
Presence in preparation.
Các hoạt động ở Valmiyera.
Definition of Preparation.
Định nghĩa của prepare.
The value of preparation.
Giá trị công trình.
CINRYZE should be administered within 3 hours after preparation.
CINRYZE phải được quản lý ở nhiệt độ phòng trong vòng 3 giờ sau khi pha.
Great achievement is talent plus preparation.
Thành công chính là tài năng cộng với sự chuẩn bị.
The preparation for Apple CarPlay® gives you remote access to telephony as well as apps like iMessage, WhatsApp, TuneIn, Spotify and Apple Music.
Ứng dụng Apple CarPlay ® Preparation sẽ trao cho bạn quyền truy cập từ xa đến điện thoại cũng như các ứng dụng như iMessage, WhatsApp, TuneIn, Spotify và Apple Music.
The preparation of financial statements or the collection, classification,
Cáo tài chính hoặc việc thu thập,
We also offer an English Language Preparation Programme for international students who wish to join the Auckland Foundation Year
English Language Preparation Programme: dành cho sinh viên muốn học khóa Auckland Foundation Year
An excellent place to start with streamlining your preparation procedure is making an advantages and disadvantages list.
Một nơi tuyệt vời để bắt đầu với việc đơn giản hóa quy trình lập kế hoạch của bạn là lập danh sách ưu và nhược điểm.
Kết quả: 5726, Thời gian: 0.4868

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt