REFUSED TO ALLOW - dịch sang Tiếng việt

[ri'fjuːzd tə ə'laʊ]
[ri'fjuːzd tə ə'laʊ]
từ chối cho phép
refuse to allow
refuse to permit
refused permission
denied permission
refused to let
refusal to allow
không chịu cho
refused to allow
đã từ chối không cho
have refused to let
refused to
refused to allow

Ví dụ về việc sử dụng Refused to allow trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In 2001, Prime Minister John Howard refused to allow more than 400 asylum-seekers rescued by a Norwegian cargo ship to land on Australian territory.
Năm 2001, Thủ tướng John Howard đã từ chối cho phép một chiếc tàu của Na Uy chở 433 người tị nạn tiến vào vùng duyên hải của Australia.
You will remember that about a year ago Saudi Arabia refused to allow OPEC to increase prices by limiting production of crude oil.
Một năm trước, Saudi Arabia đã từ chối cho phép OPEC tăng giá dầu bằng cách giảm sản lượng.
Multiple activists also reported academic institutions refused to allow them or their children to graduate due to their advocacy of human rights.
Nhiều nhà hoạt động cũng cho biết các cơ sở đào tạo từ chối cho họ tốt nghiệp vì lý do họ vận động nhân quyền.
One church I know refused to allow the women to have any scheduled gatherings because they were afraid it would turn into a gossip fest.
Một hội thánh tôi biết đã từ chối cho phép người nữ có bất kỳ lịch nhóm họp nào bởi vì họ sợ điều này sẽ biến thánh một buổi tám chuyện.
Bard, of course, refused to allow the dwarves to go straight on to the Mountain.
Tất nhiên là Bard từ chối không cho phép những người lùn tiếp tục tiến bước vào Núi.
However, Samuel's mother unilaterally refused to allow her son to attend those events without giving a proper explanation for her refusal.
Tuy nhiên, mẹ của Samuel đã đơn phương từ chối cho con trai mình đến tham dự các lịch trình này mà không giải thích rõ ràng về quyết định của mình.
Hitler refused to allow it to break out and provide assistance.
Nhưng trong một quyết định kỳ lạ, Hitler đã từ chối cho phép họ phá vây
In 1952, Chehab refused to allow the army to interfere in the uprising which forced President Bechara El Khoury to resign.
Năm 1952, Chehab từ chối cho quân đội can thiệp vào cuộc nổi dậy làm tổng thống Bechara El Khoury phải từ chức.
As the Jordanian authorities refused to allow them into Jordan, they were handed over to Japan.
Khi cơ quan chức Jordan từ chối không cho họ vào Jordan, họ đã được bàn giao về phía Nhật Bản.
China refused to allow U.S. officials to fix the Navy plane and fly it off the island; eventually it was shipped home in pieces.
Trung Quốc từ chối không cho Hoa Kỳ sửa chữa chiếc máy bay do thám và bay khỏi đảo Hải Nam; cuối cùng nó được chuyển về Mỹ bằng cách tháo rời từng phần.
Previous presidents refused to allow Marcos to be buried in the Heroes Cemetery.
Các tổng thống trước đây đều từ chối không cho ông Marcos được chôn cất ở Nghĩa trang Anh hùng.
One supermarket that opened its doors refused to allow people inside,
Một siêu thị dù đã mở cửa nhưng từ chối cho mọi người vào trong,
As in 1952, Chehab, still commander of the army, refused to allow the military to interfere.
Như năm 1952, Chehab, chỉ huy quân đội, vẫn từ chối không cho quân đội can thiệp.
Lucy Webb, earned the nickname“Lemonade Lucy” at the White House, because she refused to allow any sort of alcohol on the premises.
Lucy"( Lucy nước chanh) bởi vì Bà từ chối cho uống rượu trong Toà Bạch Ốc.
further destabilize the country, Maduro has so far refused to allow in trucks with foreign aid.
ông Maduro đã từ chối không cho phép bất kỳ nước nào cung cấp hàng viện trợ.
Like in 1952, Chehab, still commander of the army, refused to allow the military to interfere.
Như năm 1952, Chehab, chỉ huy quân đội, vẫn từ chối không cho quân đội can thiệp.
further destabilize the country, Maduro has so far refused to allow in trucks with foreign aid.
ông Maduro đã từ chối không cho phép bất kỳ nước nào cung cấp hàng viện trợ.
Sadly, not many people had the fortune of getting themselves weighed at Oudewater because many judges refused to allow such trials.
Tuy vậy, không phải ai cũng có may mắn thoát tội vì được cân tại Oudewater, vì nhiều thẩm phán ở các nơi khác từ chối cho cân lại.
On several occasions, the Treasury Department's Committee on Foreign Investments has refused to allow Huawei to enter American markets.
Ủy ban Dầu tư Ngoại quốc thuộc bộ Ngân Khố đã nhiều lần từ chối không cho Huawei xâm nhập thị trường Hoa Kỳ.
In just the last three days of June, a total of 10,400 people landed in Italy as its neighbours refused to allow even a single ship of migrants rescued off the coast of Libya to dock.
Chỉ trong 3 ngày cuối cùng của tháng 6 vừa qua, đã có tới 10.400 người đến Italy sau khi các nước láng giềng từ chối cho phép các tàu, kể cả tàu cứu hộ người di cư ngoài khơi, được cập vào các cảng nước mình.
Kết quả: 156, Thời gian: 0.0386

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt