SHALL WE GO - dịch sang Tiếng việt

[ʃæl wiː gəʊ]
[ʃæl wiː gəʊ]
chúng ta đi
we go
we leave
we get
we walk
we come
we travel
we move
us away
we take
us out
chúng ta sẽ
we will
we would
we shall
we should
we're going
we're gonna
chúng ta ra
us out
we go
we make
us up
us away
out our
us off
removes us
we come out
we emerge

Ví dụ về việc sử dụng Shall we go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Shall we go to dress, Mother?
Chúng ta đi thay quần áo chứ, mẹ?
Shall we go now? Thank you.
Chúng ta đi nhé? Cảm ơn.
Now where shall we go to find your brother?
Em đi đâu tìm bố nó bây giờ?
Where shall we go, girls?”.
Đi đâu đây, các quý cô?”.
Shall we go into the woods today?
Hôm nay chúng ta lại tiếp tục vào rừng nhé?
Shall we go for KTV?'.
Này! đi KTV không?".
Shall we go to sleep?
Chúng ta sẽ đi ngủ chớ?
If you like, shall we go?
Mày thích thì tao phải đi sao?
Buddy, shall we go find your mother?”.
Ca ca, chúng ta sẽ đi tìm mẹ sao?".
How shall we go away, master?
Chúng tôi đi chỗ khác bằng cách nào, thưa thầy?
Where shall we go to, my lovely?
Con đang đi đâu đấy, con yêu dấu của Ta?
Shall we go outside for a while?
Chúng ta không đi ra ngoài một chút sao?
Well, shall we go into the garden?
Thôi, chúng ta đi ra vườn nghe?
Where shall we go for dinner?
Mình sẽ đi ăn tối ở đâu?
Where shall we go?
Shall we go inside?
Chúng ta vào trong nhé?
Shall we go up to Bairro Alto?
Bạn đã đến Bairro Alto?
Which shop shall we go in?”.
Tôi sẽ đến cửa hàng nào?”.
Where shall we go up?
Chúng ta sẽ đi lên đâu?
Shall we go to a restaurant?
Chúng ta sẽ đi đến một nhà hàng?
Kết quả: 361, Thời gian: 0.0611

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt