SHAPE - dịch sang Tiếng việt

[ʃeip]
[ʃeip]
hình dạng
shape
form
geometry
định hình
shape
fixation
formative
configure
formability
hình dáng
shape
appearance
figure
silhouette
form
likeness
semblance
shape
shapeshifting
hình thành
form
formation
shape
formative
formulate
conceive
tạo hình
shape
form
reconstructive
formation

Ví dụ về việc sử dụng Shape trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rear taillight shape unique personality, loved by young people.
Đèn hậu phía sau tạo dáng cá tính độc đáo, được yêu thích bởi những người trẻ….
I love the shape and design of the bag.
Mình rất thích form và kiểu dáng của túi.
You can find every shape in nature.
Bạn có thể tạo ra mọi màu sắc trong tự nhiên.
They help you shape more new ideas.
Giúp bạn tạo ra nhiều ý tưởng mới.
Abstract photography focuses on an object's shape or patterns.
Chụp ảnh trừu tượng tập trung vào hình dạng hoặc khuôn mẫu của đối tượng.
You can shape your own work environment.
Bạn có thể tạo môi trường làm việc riêng của bạn.
Those experiences will shape the person they will become.”.
Chính những thứ này sẽ tạo nên con người mà bạn trở thành".
You shape heaven or hell for yourself
Bạn tạo địa ngục
Yes. But our experiences shape us, Jack.
Phải. Nhưng những trải nghiệm sẽ định hình chúng ta, Jack.
But our experiences shape us, Jack.
Nhưng những trải nghiệm sẽ định hình chúng ta, Jack.
Who knows what shape it's in?
Ai biết nó có hình dạng gì?
Curvy body shape by eliminating excessive fat tissues!
Tạo đường cong cơ thể bằng cách loại bỏ mỡ thừa!
Pole's Shape Can be made.
Cực của hình dạng có thể được thực hiện.
Mearsure and draw eyebrow shape and clean the skin around.
Đo vẽ tạo dáng chân mày và làm sạch da.
Brush Shape.
Các hình Chổi.
Shape eyebrow to be balanced
Tạo dáng chân mày cân đối,
The eyebrow shape is shaped to suit Nhung's face.
Khuôn chân mày được tạo dáng phù hợp với gương mặt của chị Nhung.
Shape the future of life: healthy environments of children.
Tạo dáng tương lai của cuộc sống: môi trường lành mạnh cho trẻ em.
Learn how the conscious use of language can shape your Life.
Học cách sử dụng ngôn ngữ có ý thức để định hình cuộc đời mình.
You want to get in better shape after childbirth.
Mẹ muốn mau về form đẹp sau sinh.
Kết quả: 19756, Thời gian: 0.0963

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt