SLICE - dịch sang Tiếng việt

[slais]
[slais]
lát
moment
tile
second
minute
will
laminate
little
slices
paving
later
cắt
cut
trim
cutter
shear
crop
slit
chop
slice
sectional
một lát
little
slice
one moment
bit
one second
awhile
short while
few minutes
piece
some time
miếng
piece
slice
pad
bite
patch
bit
chop
morsel
patties
một miếng
piece
slice
bit
one bite
chunk
hunk
mouthful
một phần
part
partly
partially
portion
piece
fraction
some of
thái
thai
crown
dowager
state
thailand
ergonomics
tsai
move
filipina
behavior
một mảnh
piece
bit
a one-piece
part
sliver
one fragment
một khoanh
sliced
a chunk

Ví dụ về việc sử dụng Slice trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Slice the cucumber using the MCM6 food processor.
Thái nhỏ dưa chuột bằng Máy chế biến thực phẩm MCM6.
Caramel slice is in Australia.
Món caramel slide có ở Úc.
Any way you slice it, I'm going to bleed you dry.
Dù sao anh đã rạch nó ra, tôi sẽ cho anh tắm máu.
You just slice the top of it through there.- Yeah.
Có. Hãy cắt phần đầu của nó đi, qua cả hai cái trục này ấy.
You're just sitting there eating a slice from Sbarro, like,"I will be here.
Bạn ngồi đó ăn miếng bánh Sbarro kiểu," Tớ sẽ ở đây.
A slice of heaven right here on earth!
Một thiên đường trên trái đất, với nhiều cây cối!
You slice the ginger.
Cậu thái lát gừng.
Any way you slice it, I'm going to bleed you dry.
Dù sao anh đã rạch nó ra, tôi sẽ khiến cho anh tắm máu.
Any way you slice it, I'm gonna bleed you dry.
Dù sao anh đã rạch nó ra, tôi sẽ khiến cho anh tắm máu.
They're gonna slice first and ask questions later.
Họ sẽ chém trước rồi hỏi sau.
Will they slice him open?
Họ sẽ mổ anh ấy ra sao?
My feet would slice through the water like razors.
Chân tôi sẽ cắt vào nước như dao cạo.
Peel and slice garlic, potatoes and beetroots.
Gọt vỏ và thái lát tỏi, khoai tây và củ cải đường.
Get your slice of the all NEW Winneroo Vegas Casino Pie!
Nhận cắt miếng của bạn của tất cả các MỚI Vegas Casino Winneroo bánh!
Cuttlefish Slice- Haiwang.
Mực nang cắt lát- Haiwang.
Peel and slice shallots.
Bóc vỏ và thái nhỏ hành tím.
Percy nearly broke his teeth on a silver sickle embedded in his slice.
Percy suýt gãy răng vì một ñồng sickle bạc giấu trong miếng bánh của anh.
Weiser's program slices are called an executable static slice[3].
Nên slices slicing của Weiser đƣợc gọi là static slicing.
Cakes: Who can say no to a slice of cake?
Nấu ăn ngon bánh: Bạn không thể nói không với một chiếc bánh ngon?
Can be used to make salad, or slice for enjoying with beer.
Có thể dùng làm sa lát, hoặc cắt lát để làm đồ nhắm với bia.
Kết quả: 1213, Thời gian: 0.0757

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt