SO IT SEEMS - dịch sang Tiếng việt

[səʊ it siːmz]
[səʊ it siːmz]
vì vậy có vẻ như
so it seems
so it looks like
so it sounds like
vì vậy dường như
so it seems
hình như vậy
so it seems
là như thế
be like
as such
like that
as that
's how it is
like this
that way
hình như thế
look like

Ví dụ về việc sử dụng So it seems trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So it seems inevitable that they are marching towards Wessex.
Vì vậy có vẻ chắc chắn là bọn chúng đang hành quân tiến về Wessex.
Or so it seems.
Hoặc có vẻ là vậy.
So it seems Kohl the spy is back.
Vậy, dường như Kohl, điệp viên, đã trở lại.
Yes, so it seems.
Vâng, có vẻ vậy.
So it seems. Yes.
Có vẻ là vậy. Vâng.
So it seems you two got on well, then. Yes.
Vậy có vẻ như hai người hòa hợp tốt nhỉ Ừ.
Yes, so it seems.
Vâng, có vẻ là vậy.
So it seems.- Please.
Có vẻ là vậy.- Xin lỗi.
So it seems.- The virus?
Có vẻ như vậy.- Con virus à?
So it seems.
Có vẻ vậy.
So it seems, Sir.
Có vẻ vậy ạ.
Or so it seems.
Hay có vẻ vậy.
Or so it seems.
Hoặc có vẻ là như thế.
So it seems.
Có vẻ là như vậy.
So it seems.
Dường như là vậy đó.
So it seems.
Hình như vậy.
So it seems.
Hình như thế.
N've tried, so it seems at first glance.
N' ve cố gắng, nên nó có vẻ ở cái nhìn đầu tiên.
Or so it seems.
Hay có vẻ như vậy.
So it seems you two got on well, then.
Vậy có vẻ như hai người hòa hợp tốt nhỉ.
Kết quả: 212, Thời gian: 0.0681

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt