SOMEONE TRYING - dịch sang Tiếng việt

['sʌmwʌn 'traiiŋ]
['sʌmwʌn 'traiiŋ]
ai đó đang cố gắng
someone is trying
someone is attempting
ai đó cố gắng
someone tries
someone attempts
người đang cố
who was trying
a man trying
the person trying
một người cố gắng
person tries
one person attempts
person who strive
ai đó cố
someone tries
ai đó cố đang cố
người muốn
who want
who wish
who would like
people like
who seek
who desire
một kẻ đang định
có ai đó cố
someone tries

Ví dụ về việc sử dụng Someone trying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We're looking for someone trying to hide those feelings.
Chúng ta đang tìm kiếm một kẻ cố che giấu cảm xúc của mình.
Someone trying to save your daughter.
There's always someone trying to take what's yours.
Sẽ luôn có ai đó muốn cướp đi thứ của bạn.
It's what you do when you see someone trying to break in.
Đó là việc mày làm khi thấy ai đó đang cố đột nhập vào.
That night, you hear someone trying to open the back door.
Đằng sau, cô nghe thấy tiếng có người đang cố mở cửa.
But I have never read of someone trying that.
Nhưng tôi chưa bao giờ nghe nói về bất cứ ai cố gắng này.
If these compliments are pure and not part of someone trying to pick you up, they are relatively easy to accept and say thank you.
Nếu những lời khen này là thuần khiết và không phải là một phần của ai đó đang cố gắng đón bạn, họ tương đối dễ chấp nhận và nói lời cảm ơn.
A typical event is someone trying to access a port on the server.
Một sự kiện điển hình là ai đó cố gắng truy cập 1 cổng( port) trên server.
Instead, as someone trying to sell a consumer product to the masses, he simply sought
Thay vào đó, khi ai đó đang cố gắng bán một sản phẩm tiêu dùng cho công chúng,
Is she rude to someone trying to assist her or is she usually warm and friendly?
Cô ấy thô lỗ với ai đó đang cố gắng giúp cô ấy hay cô ấy thường ấm áp và thân thiện?
What about someone trying to carry out the same without really having a business?
Điều gì về một người cố gắng làm điều tương tự mà không thực sự có một doanh nghiệp?
The newspaper said that shortly afterwards there was a loud bang, like someone trying to open the door and re-enter the cockpit.
Tờ Bild cho biết, ngay sau đó nghe thấy một tiếng nổ lớn, như ai đó cố gắng mở cửa để vào lại buồng lái.
So, one could argue that good advice for someone trying to manage their food intake would be not to clean their plate.”.
Vì vậy, người ta có thể lập luận rằng lời khuyên tốt cho ai đó đang cố gắng quản lý lượng thức ăn của họ sẽ không làm sạch đĩa của họ.
From someone trying to kill me… like they killed Rich
Từ ai đó cố đang cố giết tôi, như chúng đã giết Rich.
Referring to baseball competitions, you might immediately imagine a pitcher and someone trying to hit the ball.
Nhắc đến thi đấu bóng chày có thể bạn sẽ mường tượng ngay ra hình ảnh một người ném bóng và một người cố gắng đập trúng quả bóng.
can be wedged between the door and the floor, offering a small deterrent to someone trying to get into your room.
cung cấp một răn đe nhỏ với ai đó cố gắng để có được vào phòng của bạn.
And that is a major problem for someone trying to get the necessary information out of them.”.
Đó là vấn đề chính với người muốn lấy thông tin cần thiết từ kẻ ấy.”.
When you see someone trying to call you your immediate reaction is to sigh in utter disgust and contempt.
Khi bạn thấy ai đó đang cố gắng gọi cho bạn, ngay lập tức phản ứng của bạn là phải thở dài trong sự ghê tởm và khinh miệt hoàn toàn.
From someone trying to kill me, just like they killed rich And tried to kill trey.
Từ ai đó cố đang cố giết tôi, như chúng đã giết Rich.
David Pellegrino said that this was the first time he saw someone trying to bite a police canine of the Wilmington Police Department.
David Pellegrino, cảnh sát tại Wilmington, cho biết đây là lần đầu tiên ông thấy một người cố gắng cắn một con chó mà lại là chó nhiệp vụ.
Kết quả: 121, Thời gian: 0.0822

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt