STRONG AND EFFECTIVE - dịch sang Tiếng việt

[strɒŋ ænd i'fektiv]
[strɒŋ ænd i'fektiv]
mạnh mẽ và hiệu quả
powerful and effective
strong and effective
powerful and efficient
robust and effective
strong and efficient
robust and efficient
strong and productive
energetic and effective
strongly and effectively
powerful and efficiency

Ví dụ về việc sử dụng Strong and effective trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He is a strong and effective warrior.
Là một chiến binh cứng rắn và hiệu quả.
Good complaint handling requires strong and effective leadership.
Thiết lập khải tượng đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ và hiệu quả.
We need to maintain a strong and effective military.
Chúng ta cần có một lực lượng quân đội mạnh mẽ và hiệu quả.
We support strong and effective action to address climate change.
Cần có hành động mạnh mẽ và hiệu quả để giải quyết biến đổi khí hậu.
And antibiotics on the market today are quite strong and effective.
Các sản phẩm triệt lông trên thị trường hiện nay rất phong phú và hiệu quả.
Our relationship with the United States is strong and effective.
Mối quan hệ của chúng tôi với Mỹ rất mạnh mẽ và sôi động.
Are safeguards against official corruption strong and effective? 4/ 4.
Biện pháp bảo vệ chống tham nhũng công quyền mạnh mẽ và hiệu quả? 1/ 4.
making it safe, strong and effective.
làm cho nó an toàn, mạnh mẽ và hiệu quả.
BigData understand your customer behavior, creating strong and effective“Forced” interaction.
tương tác“ Cưỡng Bức“ mạnh mẽ và hiệu quả cao.
The Israeli lobby in Washington is also as strong and effective as ever.
Tiếng nói ủng hộ Israel tại Washington luôn mạnh mẽ và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Measures are rapid, strong and effective, all because they enjoy wide support from the people.
Các biện pháp được đánh giá là nhanh chóng, mạnh mẽ và hiệu quả, do đều nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ người dân.
In Seoul, the government said it would ensure North Korea faces"strong and effective" U.N. sanctions.
Chính phủ Hàn Quốc tuyên bố sẽ buộc Triều Tiên đối mặt với sự trừng phạt“ mạnh mẽ và hiệu quả” của LHQ.
Due to its being a strong and effective antioxidant, it fights against free radicals that destroy our cells.
Do là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và hiệu quả, nó chiến đấu chống lại các gốc tự do phá hủy các tế bào của chúng ta.
Zinc is among the key elements that your immune system needs to be strong and effective in its work.
Kẽm là một trong những yếu tố quan trọng mà hệ thống miễn dịch của bạn cần phải mạnh mẽ và hiệu quả trong công việc.
A strong and effective tutor-mentoring system is among many innovative teaching-learning and student-friendly in\itiatives taken by KIIT.
Hệ thống tư vấn gia sư mạnh mẽ và hiệu quả là một trong số nhiều sáng kiến giảng dạy- học tập thân thiện với sinh viên của KIIT.
With strong and effective email marketing tools, you can build strong and lasting relationships with your prospective buyers.
Với các công cụ tiếp thị email mạnh mẽ và hiệu quả, bạn có thể xây dựng mối quan hệ bền vững bền vững với những người mua tiềm năng của mình.
I cannot emphasize enough how important it is to get an agreement that is strong and effective.
Tôi không thể nhấn mạnh đủ về tầm quan trọng của việc đạt được một thỏa thuận mạnh vàhiệu quả.
Being a strong and effective appetite suppressant, it can control our cravings for food and prevent us from overeating.
Là một Suppressant thèm ăn mạnh mẽ và hiệu quả, nó có thể kiểm soát thèm của chúng tôi cho thực phẩm ngăn chặn chúng tôi từ ăn quá nhiều.
This is also a strong and effective tool for building up entertainment shows, marketing, advertising and collecting Big data.
Đây cũng là một công cụ mạnh mẽ và hữu hiệu trong việc xây dựng các chương trình giải trí, tiếp thị, quảng cáo thu thập dữ liệu lớn( Big Data).
It is vital to U.S. national interests to assist Japan in developing and maintaining a strong and effective self-defense capability.
Điều quan trọng đối với lợi ích quốc gia của Hoa Kỳ là giúp Nhật Bản phát triển duy trì khả năng tự vệ mạnh mẽ và hiệu quả.
Kết quả: 898, Thời gian: 0.0368

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt