THERE IS NOTHING WRONG - dịch sang Tiếng việt

[ðeər iz 'nʌθiŋ rɒŋ]
[ðeər iz 'nʌθiŋ rɒŋ]
không có gì sai
there's nothing wrong
there isn't anything wrong
there is nothing incorrect
chẳng có gì sai
there is nothing wrong
there is nothing bad
's no mistake
có gì là sai
there is nothing wrong
có gì không ổn
what's wrong
something isn't right
có gì là sai trái cả
there is nothing wrong
không có gì sai trái cả
there's nothing wrong
có gì là xấu
there is nothing wrong
there is nothing bad
không có chuyện gì
nothing happened
không có lỗi gì

Ví dụ về việc sử dụng There is nothing wrong trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Questioner(3): There is nothing wrong, surely, in earning a livelihood?
Người hỏi 3: Chắc chắn, không có gì sai trái trong kiếm sống?
There is nothing wrong in expressing what you feel.
Chẳng có gì là sai khi thổ lộ hết những bạn đang cảm nhận.
There is nothing wrong with trying to please others.
Chả có gì sai khi làm vừa lòng người khác cả.
There is nothing wrong with saying,“I.
Chẳng có gì là sai khi chúng ta nói rằng“ cơ….
There is nothing wrong with wanting more and pursuing it.
Vì thế không có gì sai lầm hơn là tham muốn và theo đuổi chúng.
If there is nothing wrong, there is no need to say anything.
Nếu chẳng có gì sai cả thì chẳng cần phải nói.
There is nothing wrong with you, and you are not insensitive.
Chẳng có gì sai trái cả, và bạn cũng chẳng phải là kẻ lười biếng.
There is nothing wrong with having expectations of your other half.
Chả có gì sai nếu bạn đặt ra những mong muốn của mình về nửa kia.
There is nothing wrong or evil.
Điều đó chẳng có gì sai trái hay xấu xa.
There is nothing wrong with pages which may now perform worse.
Không có gì sai trái với các trang mà bây giờ thể hoạt động kém hơn.
I believe there is nothing wrong by giving your child something they want.
Đâu có gì sai trật khi cho con mình một điều đó.
There is nothing wrong with the law.".
Đâu có gì sai pháp luật.”.
There is nothing wrong with such thoughts.
Không có gì sai lầm bằng những suy nghĩ như thế.
There is nothing wrong with being a long period of time.
Chẳng có gì sai cả với việc trải qua một đêm dài.
There is nothing wrong with the money.
Chẳng cái gì sai với tiền.
There is nothing wrong with guarding your personal space.
Chẳng có gì là sai nếu bảo vệ quyền tự do cá nhân của mình^^.
An8} There is nothing wrong with this, and many people believe.
An8} Chẳng có gì sai trái, và nhiều người tin rằng.
And there is nothing wrong with that.
Như vậy không có gì là sai cả.
And God knows there is nothing wrong with jazz.
Và nhạc jazz thì chẳng có gì sai cả.
There is nothing wrong with skinny jeans?
Có điều gì sai đã xảy đến với những chiếc quần skinny jeans?
Kết quả: 841, Thời gian: 0.0686

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt