THEY DIDN'T KNOW - dịch sang Tiếng việt

[ðei 'didnt nəʊ]
[ðei 'didnt nəʊ]
họ không biết
without their knowledge
they dont know
unknown to them
they don't know
they are not aware
they were unaware
they don't understand
they have not known
they wouldn't know
they don't realize
họ chưa biết
they do not know
they had not known
họ không hiểu
they fail to understand
they don't understand
they don't know
they don't realize
they have not understood
they don't get
they could not read
they don't see
they misunderstand
they won't understand
chẳng biết
no idea
do not know
not sure
i wonder
not tell
wouldn't know
họ không rõ
they don't know
they are not sure
họ không pp-150mn
ko biết
do not know
not sure
dont know
don't understand
i wouldn't know
don't recognize
họ chẳng hiểu
they don't understand

Ví dụ về việc sử dụng They didn't know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
LARRY: They didn't know I was standing there.
Anh không hề biết tôi đã đứng đó.
They didn't know what we were looking for.
Họ không biết được chúng tôi đang tìm kiếm cái gì.
But they didn't know how to make tea.
Nhưng tôi không biết cách pha trà.
They didn't know He was also a lamb.
Hắn không biết hắn cũng là một súc sinh.
They didn't know me, had never seen me before.
Hắn không biết ta, cũng chưa từng thấy ta.
They didn't know that Iris had a disposition of a shut-in.
Họ không hề biết rằng Iris có mong muốn được sống nhốt mình.
They didn't know of cities.
Họ không hề biết về các thành phố.
They didn't know Tom!
Tôi không biết Tom!
Since they didn't know it was impossible, they did it.".
Và vì tôi không biết điều đó là không thể, anh ấy đã làm».
They didn't know what was in the drinks.
Tôi không biết trong ly có gì.
They didn't know each others' tasks.
Họ không biết được nhiệm vụ của nhau.
They didn't know about the change in schedule.
Bọn chúng không biết có thay đổi lịch.
They didn't know anything about this show.
Họ chưa hề biết gì về show diễn này.
They didn't know I would dealt only with the victims before.
Họ đâu có biết trước giờ tôi chỉ làm việc với các nạn nhân mà thôi.
They didn't know why she was acting so strangely today.
Nó không hiểu tại sao hôm nay thái độ của thầy lại kì dị như vậy.
They didn't know we had it.
They didn't know the parking lot was being re-painted.
Tôi không hề biết điểm đỗ xe này đã bị thu hồi.
They didn't know how to.
Họ không biết phải làm như thế nào.
You think they didn't know you were running?
Ông nghĩ là tôi không biết ông đang chạy?
They didn't know what happened till an hour later.
Cảnh sát chưa biết điều gì xảy ra 1 giờ sau đó.
Kết quả: 789, Thời gian: 0.0734

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt