THIS ISN'T JUST - dịch sang Tiếng việt

[ðis 'iznt dʒʌst]
[ðis 'iznt dʒʌst]
đây không chỉ là
this is not just
this is not only
this is not merely
this is not simply
this is no mere
đây không phải chỉ
this is not just
it is not only
điều này không chỉ
this not only
this not just
this isn't just
this not solely
this not merely
this not simply
đây ko chỉ là
this isn't just

Ví dụ về việc sử dụng This isn't just trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This isn't just poor judgement.
Đấy không chỉ là một phán xét sai.
Who's to say this isn't just another one?
Ai bảo là không chỉ có thế đấy?
This isn't just about Nigeria.
Unfortunately, this isn't just a matter of productive capacity.
Không may, điều này không chỉ là một vấn đề về khả năng sản xuất.
This isn't just a project.
This isn't just the creative power of altruism.
Điều này không chỉ là sức mạnh sáng tạo của lòng tốt.
This isn't just about Kickstarter.
Nó không chỉ luôn là về Kickstarter.
This isn't just a problem for mothers.
Nó không chỉ là vấn đề của những bà mẹ.
This isn't just for children, it is something the whole family will enjoy!
Món này không chỉ các bé mà cả nhà hẳn sẽ đều thích nhé!
This isn't just because I'm a writer.
Đó không phải chỉ vì tôi là nhà văn.
This isn't just a small decision you hold in your hands.
Nó không chỉ là một câu hỏi mà bạn giữ thẻ trong tay của bạn.
But this isn't just a business deal.
Nhưng điều này không chỉ là một thỏa thuận thương mại.
This isn't just for the gas you just saved.
Đó không chỉ là khí anh đã giải phóng.
This isn't just about Twitter.
Đó không chỉ là về Twitter.
This isn't just something that happened 30 years ago.
Đó không chỉ là một sự kiện đã xảy ra cách đây 30 năm.
This isn't just a weight loss product.
Nó không chỉ là một sản phẩm giảm cân.
This isn't just some base.
Đó không chỉ là một căn cứ.
But this isn't just about finishing each level….
Nhưng điều này không chỉ là về việc kết thúc mỗi cấp….
This isn't just about hiring new team members.
Đó không chỉ là việc thuê một nhóm người mới.
This isn't just a crime which happened 30 years ago.
Đó không chỉ là một sự kiện đã xảy ra cách đây 30 năm.
Kết quả: 421, Thời gian: 0.0713

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt