TO HELP YOURSELF - dịch sang Tiếng việt

[tə help jɔː'self]
[tə help jɔː'self]
để giúp bản thân
to help yourself
to keep yourself
để giúp mình
to help yourself
để giúp chính mình
to help yourself
để giúp đỡ chính mình
để giúp bạn tự
giúp chính bản thân mình
helping yourself

Ví dụ về việc sử dụng To help yourself trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But you can't seem to help yourself.
Nhưng dường như anh không thể tự giúp mình.
Simple ways to help yourself.
Cách đơn giản giúp bạn tự.
Do whatever you would like to help yourself through it.
Đừng bất cứ điều gì bạn muốn giúp bản thân thông qua nó.
Answer these questions to help yourself decide.
Tự hỏi mình những câu hỏi này để giúp bạn quyết định.
There is so much that you can do to help yourself.
Có rất nhiều thứ bạn có thể làm để tự giúp mình.
You just wanted to help yourself.
Không, cậu chỉ muốn giúp đỡ chính mình thôi.
Sbaitso: The best help is to help yourself.
Trả lời: Sự đóng góp tốt nhất là hãy tự giúp mình.
To help them, honestly, is to help yourself.
trợ giúp bọn họ, kỳ thực chínhtrợ giúp chính mình.
you want help, you got to help yourself.
muốn được giúp thì mày phải tự giúp chính mình.
God won't ask what you did to help yourself.
Thượng Đế sẽ không hỏi bạn làm gì để giúp cho bản thân.
This is the best way to help yourself succeed.
Đây là cách tốt nhất để giúp bạn thành công.
Believe me, it is also to help yourself.”.
Tin tưởng ta, đó cũng là giúp cho chính ngươi.".
There are lots of things you can do to help yourself.
Có rất nhiều thứ bạn có thể làm để tự giúp mình.
You can do several things to help yourself breathe more easily.
Một số điều có thể được thực hiện để giúp bạn dễ thở hơn.
Doodling is really to make spontaneous marks to help yourself think.
Doodling- Vẽ nguệch ngoạc thật sự là dấu hiệu tự phát để giúp bản thân bạn nghĩ.
The only thing you can do to help yourself now.
Việc duy nhất anh có thể làm để tự giúp mình bây giờ.
But you kind of have to learn how to help yourself too.
Nhưng anh cũng phải học cách để tự giúp mình.
The only thing that you can do to help yourself now it to chat.
Việc duy nhất anh có thể làm để tự giúp mình bây giờ.
We can allow you to help yourself.
Hai là chúng tôi cho phép anh tự giúp mình.
You just wanted to help yourself.- No.
Không, cậu chỉ muốn giúp đỡ chính mình thôi.
Kết quả: 223, Thời gian: 0.047

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt