cố gắng đạt được
try to reach
strive to achieve
trying to achieve
trying to accomplish
attempting to achieve
trying to gain
trying to attain
strives to reach
attempting to gain
attempting to reach muốn đạt được
want to achieve
want to accomplish
want to gain
want to reach
would like to achieve
wish to achieve
wish to gain
want to attain
would like to accomplish
wish to attain cố đạt
trying to achieve
trying to accomplish
tried to attain cố gắng làm
try to make
try to do
strive to make
strive to do
attempt to do
try to get
attempt to make tìm cách đạt được
seek to achieve
seek to gain
seek to attain
trying to reach
trying to achieve
seek to reach
I'm trying to achieve high levels of achievement Tôi đang cố đạt tới thành tựu cao cấp It will be easier to make a decision if you understand what you are trying to achieve , why it must be achieved, Sẽ dễ dàng đưa ra quyết định hơn nếu bạn hiểu rõ điều bạn đang muốn đạt được , tại sao phải đạt được nó Rather than trying to achieve what others have achieved, Thay vì cố đạt tới những gì người khác đã đạt, Namely:“Start with the end in mind”- in other words what are you trying to achieve ? Nghĩa là:“ Bắt đầu với sự kết thúc trong tâm trí”- tức là bạn muốn đạt được điều? understand how to target, it could affect the efficiency of what we're trying to achieve . nó có thể ảnh hưởng tới hiệu quả của việc ta đang muốn đạt được .
Ask yourself, What goals am I trying to achieve by visualizing these data? Hãy tự hỏi mình, Tôi đang cố gắng đạt được mục tiêu nào bằng cách trực quan hóa những dữ liệu này? Always focus carefully on what your project is trying to achieve , and focus your discussions around that. Hãy tập trung vào những gì dự án bạn đang theo đuổi đang cố gắng đạt được , và tập trung thảo luận quanh mục tiêu đó. Sometimes trying to achieve an orgasm alone can often work better than trying with a partner. Đang cố gắng để đạt được cực khoái với thuốc kích dục một mình thường làm việc tốt hơn so với cố gắng với một đối tác.Don't waste your energy trying to achieve something that doesn't exist. Đừng lãng phí năng lượng của bạn để cố gắng đạt được thứ gì đó không tồn tại. So instead of trying to achieve perfect symmetry, instead try to Vậy nên thay vì cố gắng đạt đến sự đối xứng hoàn hảo, Huh Youngdal who has experienced all sorts of hardships and is trying to achieve his desire and dream is very human. Youngdal, một chàng trai đã trải mọi sự gian khổ và đang cố gắng đạt được mong muốn cùng mơ ước của mình là một nhân vật rất có‘ tính người'. Trying to achieve too many things at the same time is a recipe for disaster.Cố gắng để đạt thật nhiều mục tiêu cùng một lúc là một công thức thảm họa.It doesn't mean you give up on trying to achieve what you have wanted; Nó không có nghĩa là bạn ngừng cố gắng đạt đươc những gì mình mong muốn; Top Management” will tell the story of youth trying to achieve their dreams of becoming successful K-pop idols. Top Management sẽ kể câu chuyện của giới trẻ đang cố gắng đạt được ước mơ trở thành thần tượng K- pop thành công của họ. And I noticed that many of them are trying to achieve a decent, honest investigation and trial. Và tôi nhận ra là nhiều tù nhân đang cố gắng để được điều tra và xét xử công bằng. A person who is trying to achieve a goal or dream is showing that they are willing to grow as a person. Một người đang cố gắng đạt mục tiêu hay giấc mơ chứng tỏ họ muốn trưởng thành. We are trying to achieve it as quickly as possible, but I do not Chasing rainbows means trying to achieve something that's not possible Chasing rainbows” có nghĩa là cố gắng để đạt được một cái gì đó không thể He was perseverant when he, trying to achieve that victory over the British, and crossed the icy Delaware. Ông là người kiên trì vì ông đang cố gắng đạt được chiến thắng qua người Anh, và vượt qua đảo băng Delaware. He would spend the next decade trying to achieve his father's goal. Ông sẽ dành 10 năm tiếp theo để cố gắng đạt được mục tiêu của cha mình.
Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 495 ,
Thời gian: 0.0788