TRYING TO HOLD - dịch sang Tiếng việt

['traiiŋ tə həʊld]
['traiiŋ tə həʊld]
cố gắng giữ
try to keep
try to stay
attempt to keep
strive to keep
try to remain
try to maintain
trying to hold
attempting to hold
endeavor to keep
endeavour to keep
cố kìm
trying to hold back
cố níu
cố nắm
try to hold
cố ôm
cố gắng cầm
try to hold

Ví dụ về việc sử dụng Trying to hold trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ms. Johnson fought for five minutes trying to hold her, but when she was exhausted
Bà Johnson đã chiến đấu trong 5 phút để cố gắng giữ Alana lại
Never lose yourself while trying to hold on to someone who doesn't care about losing you.
Đừng bao giờ đánh mất bản thân trong khi cố níu kéo người không quan tâm tới việc đánh mất bạn.
EOS has been trying to hold above $4.60 for the past two days, but it is facing
EOS đang cố gắng giữ giá trên 4.60 USD trong hai ngày qua,
And the girl was trying to hold onto the doctor's hand, and walk away.
Còn bé gái đang vừa cố níu vào tay vị bác sĩ, vừa chập chững bước đi.
I know we're all trying to hold onto things that matter to us,
Tôi biết tất cả đang cố nắm những thứ quan trọng,
My husband Will is trying to hold me and still fight with our friends against the Kiowa.
Chồng tôi, Will, đang cố ôm tôi và vẫn đang cùng các bạn của chúng tôi chiến đấu chống lại bọn Da Dỏ Kiowa.
Ripple is trying to hold the May 12 lows of $0.632
Ripple đang cố gắng giữ vững mức$ 0,632 nhưng có vẻ
Tron is trying to hold on to the $0.03275 level for the past three days
Tron đang cố gắng giữ mức 0.03275 USD trong ba ngày qua,
The bulls are trying to hold the $8.484 level on EOS,
Những chú bò đang cố gắng giữ vững mức 8.48 USD trên EOS,
Tron has been trying to hold the support at $0.0281344 for the past two days, however, it has not
Tron đã cố gắng giữ vững ngưỡng hỗ trợ ở mức$ 0,0281344 trong 02 ngày qua,
We're preoccupied and trying to hold it together, and it's pissing us off
Chúng tôi đang bận tâm và cố gắng giữ nó lại với nhau,
The bulls are trying to hold the 20-day EMA,
Những chú bò đang cố gắng giữ EMA 20 ngày,
Tron has been trying to hold the support at $0.0281344 for the past two days, however,
Tron đã cố gắng giữ khoản hỗ trợ ở mức$ 0,0281344 trong 2 ngày qua,
Somebody trying to hold your hand during a business lunch is strange or putting their hand on your knee is a little strange.
Ai đó cố gắng giữ tay bạn trong một bữa ăn trưa kinh doanh là lạ hoặc đặt tay lên đầu gối của bạn là một điều kỳ lạ.
on August 28 and 29, Litecoin is currently trying to hold the support at the 20-day EMA.
Litecoin hiện đang cố gắng giữ vùng hỗ trợ tại đường EMA 20 ngày.
I could feel my arms muscle straining trying to hold my weight as I considered my options.
Tôi có thể cảm thấy cơ bắp tay mình căng cứng khi cố giữ trọng lượng của mình khi tôi xem xét các lựa chọn của mình.
Never lose yourself while trying to hold on to someone who doesn't care about losing you.”-unknown.
Đừng đánh mất bản thân mình khi cố gắng níu giữ người mà không hề quan tâm tới việc sắp mất bạn”- Khuyết danh.
On the one hand, Germany is trying to hold the European Union together.
Một mặt, Đức đang cố gắng để giữ Liên minh châu Âu gắn kết với nhau.
Quinn is desperately trying to hold together a band of frightened, restless survivors.
Quinn đang rất cố gắng để giữ cùng một ban nhạc của sợ hãi, những người sống sót không ngừng nghỉ.
Never Lose Yourself trying to Hold On to someone who doesnt care about Losing You.
Đừng bao giờ đánh mất bản thân để cố gắng níu kéo một người hoàn toàn không quan tâm đến việc sẽ đánh mất chính bạn.
Kết quả: 156, Thời gian: 0.0575

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt