WE NEED TO HAVE - dịch sang Tiếng việt

[wiː niːd tə hæv]
[wiː niːd tə hæv]
chúng ta cần có
we need to have
we must have
we need to get
we should have
we gotta get
it is necessary to have
we need to be
we have to take
i want to have
we must possess
chúng ta cần phải có
we need to have
we must have
we should have
we need to get
there needs to be
there must be
we ought to have
chúng ta phải
we must
we have to
we need
we should
we gotta
we ought to
we get
we are
we're supposed
chúng ta cần một
we need some
we should have

Ví dụ về việc sử dụng We need to have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We need to have peace between religious entities.
Chúng ta cần phải sống hòa bình giữa các tôn giáo với nhau mà.
Also, we need to have contentment, to know when enough is enough.
Ngoài ra, cần có sự hài lòng, để biết khi nào là đủ.
We need to have a word of appreciation in season.
Do đó chúng ta phải tìm cho được nhiều ơn trong Mùa.
Now more than ever, we need to have a global perspective.
Hơn bao giờ hết, cần có một tầm nhìn toàn cầu.
We need to have a long-range plan.”.
Tôi cần một kế hoạch dài hạn".
We need to have both, but generally, people are deficient in Omega-3.
Chúng ta cần cả hai loại, nhưng nhiều người thiếu omega- 3.
We need to have a good performance and result.”.
Chúng tôi phải có màn trình diễn tốt và kết quả thuận lợi.".
We need to have something in our hands.
Chúng ta phải có những điều trong tầm tay.
We have to eat and we need to have clothes and a place to live.
Tôi cần lương thực, tôi cần có quần áo và một chỗ ở.
We need to have a quantity.
Mình phải có cái lượng.
But we need to have a private prayer life.
Phải có một đời sống cầu nguyện riêng.
We need to have“speaks” with him.
Mình phải có cái cớ để“ nói chuyện” với hắn.
We need to have world-class airports.
Chúng ta phải có sân bay tầm cỡ quốc tế.
We need to have banks.
Chúng tôi phải có các nhà băng.
We need to have a birth plan!".
Bạn phải có một kế hoạch sinh!".
We need to have a clear concept about the Linux system.
Cần có kiến thức vững chắc về hệ thống Linux.
We need to have strong growth,
Chúng ta phải có tăng trưởng mạnh,
We need to have a credible self-defense capability.
Chúng ta cần phải có một lực lượng tự vệ đáng tin cậy.
We need to have faith and wisdom.
Cần phải có đức tin và sự tinh khôn.
We need to have lateral thinking as well as deep expertise.
Chúng ta phải có kiến thức chuyên môn sâu cũng như những kiến thức tổng hợp.
Kết quả: 576, Thời gian: 0.0716

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt