BỊ VỠ - dịch sang Tiếng anh

break
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra
burst
vỡ
nổ
bật
xông
nổ tung
bùng
bùng phát
xộc
tung ra
rupture
vỡ
đứt
đứt gãy
rạn nứt
sự phá vỡ
nứt gãy
broken
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra
ruptured
vỡ
đứt
đứt gãy
rạn nứt
sự phá vỡ
nứt gãy
shattered
vỡ
đập tan
phá tan
đập nát
bị phá hủy
phá nát
làm tan vỡ
làm
làm tan tành
cracked
nứt
vết nứt
bẻ khóa
phá
phá vỡ
vỡ
giải
busted
phá sản
bức tượng bán thân
ngực
bắt
phá vỡ
tượng
bức tượng
bán thân
phá hỏng
busting
smashed
đập
phá vỡ
nghiền nát
phá tan
fractured
gãy xương
gãy
vết nứt
nứt xương
vỡ xương
rạn nứt
bị nứt
gẫy
bị rạn xương
broke
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra
breaks
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra
ruptures
vỡ
đứt
đứt gãy
rạn nứt
sự phá vỡ
nứt gãy
rupturing
vỡ
đứt
đứt gãy
rạn nứt
sự phá vỡ
nứt gãy
bursting
vỡ
nổ
bật
xông
nổ tung
bùng
bùng phát
xộc
tung ra
bursts
vỡ
nổ
bật
xông
nổ tung
bùng
bùng phát
xộc
tung ra
shatter
vỡ
đập tan
phá tan
đập nát
bị phá hủy
phá nát
làm tan vỡ
làm
làm tan tành
shattering
vỡ
đập tan
phá tan
đập nát
bị phá hủy
phá nát
làm tan vỡ
làm
làm tan tành

Ví dụ về việc sử dụng Bị vỡ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Viền không viền giúp bảo vệ thêm cho màn hình của bạn khỏi bị vỡ.
Elevated bezel provides extra protection for your screen from shattering.
Nó bao giờ cũng bị vỡ ở điểm nào đó.
It always breaks down at a certain point.
Đồ chơi bị vỡ, vì cậu bé đã ném nó vào tường.
The toy was broken, for the boy had thrown it against the wall.
Quá khứ bị vỡ vụn, bị bổ sung, và sắp sửa là tương lai.
And the past is broken up, modified and is going to be the future.
Một số bị vỡ, một số là lớn và sâu rộng.
Some are broken up, some are large and sweeping.
Hoặc than bánh sẽ bị vỡ vì quá lỏng
Or the briquettes will be broken because of too loose
Những tấm cửa sổ bị vỡ và nước tràn vào.
The window is ruptured and water floods in.
Cửa sổ bị vỡ, đồ đạc bị lục tung.
Window's broken. Home's been ransacked.
Đã bị vỡ làm hai… ♪.
Has been broken in two…♪.
một số người bị vỡ đĩa đệm và gây ra đau nặng.
some have disks that break down and cause severe pain.
Các cửa sổ bị vỡ và chính quyền đã huy động 300 cảnh sát vũ trang tới.
The windows were broken and authorities mobilized 300 armed police.
Cứ như một đập nước đã bị vỡ, những lời nói cứ chảy tràn ra.
As if a dam had been broken, the words just poured out.
Nhiều cửa sổ tòa nhà bị vỡ, nhưng cảnh sát không dùng vũ lực để trấn áp.
Some congressional windows were broken, but police did not use force.
Sao cho các tấm bị vỡ và tách theo kích thước yêu cầu.
So that the plates are broken and separated according to the required size.
Nghĩa là, chúng sẽ không bị vỡ khi tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím.
That is, they won't break down when exposed to UV light.
Có vẻ đang bị vỡ. Sĩ quan khoa học Masada báo cáo hành tinh thứ tư.
Science Officer Masada reports the fourth planet seems to be breaking up.
Nửa số hầm chứa bị vỡ và trống rỗng.
Half the cells are broken and empty.
Như là tim bị vỡ theo nghĩa đen.
It was literally as if his heart had broken.
Ống kính bị vỡ rồi. Hả?
The lens is cracked. Huh?
Cô ấy bị vỡ ruột thừa.
Uh… Her appendix is ruptured.
Kết quả: 1931, Thời gian: 0.0597

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh