Queries 132601 - 132700

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

132603. tạo nên một
132604. hàn gắn
132606. jihad
132610. vuông góc
132611. mới của cô
132616. nó còn là
132617. chúng như là
132619. đốt sống
132621. aeon
132628. đuổi kịp
132629. độ bám dính
132632. rảnh tay
132633. cái gương
132634. bay với
132635. amazon sẽ
132638. hãy tránh xa
132641. dầu jojoba
132642. tới hoa kỳ
132645. zappos
132647. bạo chúa
132648. cậu luôn
132650. chỉ ở đây
132652. cảm ơn chị
132653. mỗi tầng
132654. hun khói
132655. bán như
132656. các giờ
132657. benito
132662. warren buffet
132667. nếu iran
132668. whitney houston
132670. richter
132675. pérez
132677. bọn họ là
132679. fault
132681. sống lưu vong
132682. máy bay mỹ
132683. con về
132685. mà ông ấy
132686. chau
132689. call me
132690. cần phải ăn
132692. sự lừa dối
132696. bộ phim có
132697. sáng tạo là
132699. mọc ở
132700. trĩ