CON VỀ in English translation

you about
bạn về
anh về
cậu về
cô về
con về
em về
chị về
ngươi về
với ông về
anh về việc
you back
bạn trở lại
anh trở lại
bạn quay lại
anh về
bạn trở về
anh quay lại
cô về
em về
anh lại
cậu trở lại
your child about
con bạn về
con về
bé về
trẻ em của bạn về
các em về
you home
bạn về nhà
anh về nhà
cô về nhà
em về nhà
cậu về nhà
cô về
con về nhà
cậu về
cháu về nhà
con về
me about
tôi về
tôi về việc
với em về
con về
tôi khoảng
với anh về
tao về
tớ về
với mẹ về
kids about
đứa trẻ về
kid về
trẻ về
i return
tôi trở lại
tôi trở về
tôi quay lại
tôi trả lại
tôi quay về
em quay lại
con về
anh về
tôi về lại
them about
họ về
họ về việc
chúng khoảng
con về
người về
you on
bạn trên
anh trên
em trên
cô trên
cậu trên
các con trên
ngươi trên
ông trên
mình trên
chị trên
me of
tôi về
của tôi
ta về
anh về
con về
trong tôi
về em
cho tớ về
của ta
mình về
her about
you of
me on
you to
you came

Examples of using Con về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói với con về biển.
Speak to me of the sea.
Nói chuyện với con về những gì họ sẽ thấy.
Talk to them about what they will see.
Bố hét vào mặt con về bà ấy, rồi ngã quỵ. Không.
You were yelling at me about her, and then you collapsed. No.
Ngay khoảnh khắc đó, chị nghĩ mình nên đưa con về.
For a moment there I thought I would have to bring you back.
Không, ông Butterfield sẽ đưa con về.
No, Mr. Butterfield's gonna take you home.
Bác ấy đưa con về đó.
He brought you on home.
Cha sẽ không còn sống lúc con về, phải chứ?
Father won't be alive when I return, will he?
Hãy dạy con về sự khác biệt.
Teach her about the difference.
Nói chuyện với con về những gì họ sẽ thấy.
Talk with them about what they see.
Và nó nhắc con về… Bố biết là nó nhắc con về cái gì rồi.
And it reminded me of… I know what it reminded you of..
Và bố luôn muốn là người có thể trò chuyện với con về mọi thứ.
I always want you to be able to talk with me about anything.
Ta và mẹ con đến để dẫn con về với cuộc sống.
So your mother and I came here to bring you back home.
Bố còn nhớ ngày mang con về từ bệnh viện.
Like it was yesterday. I remember bringing you home from the hospital.
Dạy con về sự khác biệt.
Teach her about the difference.
Nói chuyện với con về các giá trị theo cách đơn giản và thoải mái.
Talk to them about values in a relaxed and easy way.
Đây không phải là lần đầu tiên thầy nói với con về Roger Bacon.
This isn't the first time I have spoken to you of Roger Bacon.
Làm thế nào để nói chuyện với con về tiền bạc?
How do I get him to talk to me about money?
Anh ấy thường hay nói chuyện với con về ông.
He often talked to me of you.
Sớm thôi, con sẽ phải cầu xin ta đưa con về nhà ta.
Soon enough, you will beg for me to bring you back into my home.
Anh trai con đã mang con về.
Your brother brought you home.
Results: 455, Time: 0.1209

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English