YOU GET BACK in Vietnamese translation

[juː get bæk]
[juː get bæk]
bạn trở lại
you back
you return
you to come back
you again
you to get back
you to go back
you regain
anh quay lại
you back
you come back
you get back
you go back
he returned
he turned
you're back
he turned around
he turned back
so back
bạn quay lại
you return
you back
you go back
you come back
you get back
you turn around
you turn
bạn trở về
you return
you back
you come back
you to go back
anh quay về
you back
you come back
you get back
you return
you go back
he turns on
you to go back to
bạn nhận được trở lại
you get back
quay trở lại
return
go back
back
come back
to get back
turn back
be back
revert
em quay lại
you come back
me back
you back
you get back
i went back
you return
i turned around
i will be back
anh trở lại
you back
him back
you come back
me back
i get back
he returned
you're back
he went back
bạn nhận lại
you get back
you receive
you get in return
you will get
em quay về
bạn có được trở lại
cô quay về
con quay lại
bạn get back
cháu quay lại

Examples of using You get back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I would like to talk when you get back.
Ta cần nói chuyện khi em quay lại.
I will explain everything when you get back.- But.
Tôi sẽ giải thích mọi chuyện khi anh quay về.- Nhưng.
Until you get back.
Cho tới khi anh quay lại.
It's always when you get back.
Luôn luôn là khi bố quay trở lại.
Carla said when you get back it will be ready.
Thảo nói khi cô trở lại, nó sẽ.
You get back over to his house.
Cậu quay lại nhà của hắn ngay.
I think we need to talk when you get back.
Ta cần nói chuyện khi em quay lại.
We will talk about it when you get back.
Chúng ta sẽ nói về nó khi anh quay về.
We will talk when you get back.
Ta sẽ nói chuyện khi anh trở lại.
I'm gonna be up here alone until you get back.
Tôi sẽ ở một mình trên này cho tới khi anh quay lại.
You give and you get back.
Bạn cho đi rồi bạn nhận lại.
Maybe when you get back, we can see where we're at.
Có lẽ khi em quay về, ta có thể thấy ta đang ở đâu.
If you get back, see me about membership.
Nếu cậu quay lại, gặp tôi về vụ hội viên.
Let's talk when you get back.
Chúng ta hãy nói chuyện khi cô trở lại.
I will see you when you get back.
Anh sẽ gặp em khi em quay lại.
Good luck. I will see you when you get back.
Tôi sẽ gặp anh khi nào anh quay về.
We will talk about it when you get back.
Chúng ta sẽ nói về nó khi anh trở lại.
We will just do something next weekend when you get back.
Chúng ta sẽ làm gì đó vào cuối tuần tới khi anh quay lại.
We will help you get back on your feet.
Tôi sẽ giúp bạn có được trở lại trên đôi chân của bạn..
When you get back home.
Khi em quay về nhà.
Results: 486, Time: 0.0866

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese