CON TRỞ LẠI in English translation

you back
bạn trở lại
anh trở lại
bạn quay lại
anh về
bạn trở về
anh quay lại
cô về
em về
anh lại
cậu trở lại
i came back
tôi trở lại
tôi quay lại
tôi trở về
tôi quay về
anh quay trở lại
tôi quay ra
cháu quay trở về
cháu quay trở lại
you go back
bạn quay trở lại
bạn quay lại
bạn trở lại
quay lại
anh quay lại
bạn quay về
anh trở lại
cô quay trở lại
cô quay về
cô trở lại
i return
tôi trở lại
tôi trở về
tôi quay lại
tôi trả lại
tôi quay về
em quay lại
con về
anh về
tôi về lại
back child
you get back
bạn trở lại
anh quay lại
bạn quay lại
bạn trở về
anh quay về
bạn nhận được trở lại
quay trở lại
em quay lại
anh trở lại
bạn nhận lại
son back
lại con trai
lại đứa con
i return back
you to rejoin
me back again
tôi trở lại

Examples of using Con trở lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi con trở lại với ta thì hãy giục giã anh em con.”.
When you have returned to me, strengthen your brethren.”.
Con trở lại vì hai lý do.
I'm back for two reasons.
Khi con trở lại, ta sẽ trả lời câu hỏi của con”.
When you come back I shall answer your question.".
Ta khuyên con trở lại với nó, con yêu à.
I urge you again to go back to him, my love.
Mẹ đã giúp con trở lại đội bóng. Đúng không?
Right? I got you back on the soccer team?
Sẽ không cho con trở lại thời kỳ này. Nhưng chương trình này.
Won't let me come back to this era. But this program.
Sẽ không cho con trở lại thời kỳ này. Nhưng chương trình này.
But this program… won't let me come back to this era.
Mẹ mang con trở lại vì một lý do.
You brought me back for a reason.
Cứ như con trở lại làm em bé vậy.
It's like you're back to being a baby.
Ta không đưa con trở lại Alfea vì quá trình.
I didn't send my daughter back to Alfea for a process.
Con trở lại đội vấn đáp.
I got back on the quiz team.
Con trở lại căn nhà.
I went back to that house.
Hãy đưa con trở lại bệnh viện, nhưng hãy mang Pat về nhà, nó khỏe.
Take me back to the hospital, but take Pat home, he's fine.
Khi con trở lại, hãy ngồi xuống và nói chuyện.
When you come back, let's sit down and talk.
Họ muốn con trở lại là có lí do.
They wanted me back for a reason.
Để bắt con trở lại với cô ấy.
To get me to come back to her.
Rebecca, con trở lại đây.
Rebecca, you come back in here.
Tại sao Ba không chờ con trở lại Mỹ?
Why not wait until he was back in Africa?
Ta sẽ tạm dừng hành quân tới khi con trở lại.
We shall pause advance until your return.
Đừng để hắn đưa con trở lại đó.
Don't let him take me back there.
Results: 98, Time: 1.1375

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English