Queries 180101 - 180200

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

180102. mosley
180103. gập ghềnh
180106. speedy
180109. cháu ở đây
180113. sẽ bị giảm
180121. biện chứng
180122. để rời đi
180124. ngày khi bạn
180131. bởi khoa học
180135. hát ở
180138. nên tạo ra
180141. là cháu gái
180145. nhưng nàng
180146. giấy mời
180147. tự tin khi
180155. ghé vào
180159. trung quốc tin
180160. lanna
180161. mắt mèo
180164. slicer
180168. junk
180175. frameworks
180178. sau bầu cử
180179. crusader
180189. allegheny
180191. làm toán
180192. co giãn
180194. thêm điểm
180197. clapper
180200. python là