Queries 180601 - 180700

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

180601. dạy học sinh
180602. thu gom rác
180604. yếu cơ
180606. thành rượu
180607. lại quay về
180608. thủy canh
180609. prion
180615. có một loại
180616. hot springs
180619. anh ta chơi
180622. bài đó
180630. đã đi sai
180637. dreyer
180638. vào giáo hội
180639. đã đâm vào
180640. rời phòng
180642. nhà quay phim
180645. emir
180646. người ăn xin
180649. kew
180651. kota kinabalu
180655. trong ba giờ
180657. là một mảnh
180658. sẽ đo
180659. bumble
180664. stress có thể
180665. watch dogs
180666. keisuke
180667. cá cảnh
180669. minions
180670. mà bằng cách
180671. nó phá hủy
180675. aldehyde
180678. armas
180679. tilly
180682. theophylline
180683. linh mục hay
180686. liao
180687. kim jaejoong
180692. đã thổi
180695. bey
180696. okayama
180697. xảy ra qua
180698. do không thể