A CLASS in Vietnamese translation

[ə klɑːs]
[ə klɑːs]
lớp
class
layer
grade
classroom
coat
coating
học
learn
study
school
high
academic
student
education
university
class
science
loại
type
kind of
sort of
category
class
grade
variety
eliminated
cấp
level
grade
supply
acute
class
tier
urgent
degree
senior
issuance
hạng
class
rank
grade
category
division
tier
rating
no.
chart
rate

Examples of using A class in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I suspect it isn't large enough to even qualify as a class.
Nên tôi nghĩ nó cũng chưa đủ tầm để được gọi là đẳng cấp.
Both skates back form both a class fashion shoes.
Vừa là mẫu giày trượt lại vừa là đôi giày thời trang đẳng cấp.
I'm part of a group, a class.
Các thành viên của một nhóm, một tầng lớp.
She never skipped a class or took sick leave.
Cô gái ấy không bao giờ cúp tiết hay xin nghỉ học vì bệnh.
The. col creates a div with a class of col.
Col tạo ta một div với các class của col.
One way to define a class is using a class declaration.
Một cách để định nghĩa class là sử dụng khai báo lớp class declaration.
In high school he was known as a class clown.
Trong những năm đi học, anh được biết đến như một chú hề trong lớp.
Encapsulation is used for access restriction to a class members and methods.
Encapsulation dùng để hạn chế các truy cập đến các phương thức và member của class.
What happens when you try to echo a class instance?
Điều gì sẽ xảy ra khi bạn cố gắng dùng lệnh echo cho một class?
You will get the opportunity to move up to a Class 5 apartment.
Bạn đã có cơ hội sở hữu cho mình một căn hộ đẳng cấp 5.
I have never attended a class at WVU.
Tôi chưa từng tham gia học lớp nào về vba.
Interfaces can never be extended by a class.
Interface có thể không bao giờ được kết thừa bởi các lớp.
Everything else belongs to a class.
Những thứ khác thuộc về đẳng lưu.
Music is usually taught as a class activity.
Vận động theo nhạc thường là các hoạt động trên lớp.
I actually never took a class in the C-school.
Chưa bao h thừa nhận mình học lớp C cả.
A custom attribute BugFix to be assigned to a class and its members.
Một attribute tùy chỉnh BugFix được giao cho lớp và thành viên của nó.
Go try a class.
Hãy thử các lớp.
And that in a class vehicle.
Lúc đó khi trên xe của lớp.
It's not working and I need it for a class.
Nó không hoạt động, mà cô cần nó để dạy.
Dpn't ypu have a class? Hey!
Này. Em không có tiết nào sao?
Results: 1588, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese