Examples of using First class in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
có tính vai khách mời trong X- Men: First Class.
lần đầu tiên nó được đặt tên là First Class( Eerste Klasse)
X- Men: First Class, Sucker Punch,
được phân loại như: First Class Các giải thưởng cho trung bình từ 70- 100%( A);
Tôi và đối tác cũ( Ashley Miller) khi đang làm việc cho Fox trong bộ phim X- Men: First Class, chúng tôi cũng đã làm một bộ phim bí mật riêng cho Fox,
Tôi và đối tác cũ( Ashley Miller) khi đang làm việc cho Fox trong bộ phim X- Men: First Class, chúng tôi cũng đã làm một bộ phim bí mật riêng cho Fox,
1 của Vương quốc Anh( UK first class or 2: 1 honour' s degree) ở bậc cử nhân.
Vé First Class Được phép.
Công tơ điện First Class.
Hạng này là First Class.
First Class- khách sạn 4*.
Vé First Class Không được phép.
Phòng chờ First class, Suites.
Vé First Class Không được phép.
Nhà hàng gần Emirates First Class Lounge.
Vé First Class Không được phép.
Đạt First Class: 70% hoặc hơn.
Lưu Big trên First Class Vé máy bay.
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng First Class!
First Class không phải là business class đâu nhé.