Examples of using First aid in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cả bông gạc y tế( Bandages) và bộ sơ cứu( First Aid Kit) đều có thể hồi cho bạn đến 75 máu, nhưng First Aid Kit có tác dụng lập tức sau 7 giây sử dụng,
Cả bông gạc y tế( Bandages) và bộ sơ cứu( First Aid Kit) đều có thể hồi cho bạn đến 75 máu, nhưng First Aid Kit có tác dụng lập tức sau 7 giây sử dụng,
Drugs& Treatments, First Aid Information và Local Health Listings.
Drugs& Treatments, First Aid Information và Local Health Listings.
ứng dụng Pet First Aid- Red Cross sẽ cho bạn những lời khuyên cần thiết cho chăm sóc vật nuôi.
Drugs& Treatments, First Aid Information và Local Health Listings.
Sức khỏe tâm thần First Aid Basic, WHMIS và hơn thế nữa…[-].
First aid Biểu tượng.
First Aid rất quan trọng.
First aid Biểu tượng.
First aid Phòng y tế.
First Aid rất quan trọng.
First Aid rất quan trọng.
CPR Đào tạo/ First Aid.
First aid nghĩa là gì.
CPR Đào tạo/ First Aid.
Thương hiệu: First Aid Only.
Chạy First Aid trên ổ cứng.
Ý kiến để First Aid.
Hộp cứu thương first aid kid.