A GOOD WAY TO KEEP in Vietnamese translation

[ə gʊd wei tə kiːp]
[ə gʊd wei tə kiːp]
cách tốt để giữ
good way to keep
good way to stay
great way to keep
nice way to stay
cách tốt để duy trì
good way to maintain
a good way to keep

Examples of using A good way to keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A good way to keep my mind occupied.
Nhưng một cách tốt để giữ cho tâm tưởng của họ bận rộn.
But a good way to keep their mind busy.
Nhưng một cách tốt để giữ cho tâm tưởng của họ bận rộn.
For me, it's a good way to keep things fresh.
Đại là một cách tuyệt vời để giữ mọi thứ tươi.
This is a good way to keep up to date with information.
Đây là một cách tuyệt vời để duy trì hiện tại với thông tin.
Keeping these emails in specific folders is a good way to keep organized.
Việc giữ các email này trong thư mục cụ thể là một cách tốt để việc lưu trữ được ngăn nắp.
It is a good way to keep you safe and save your expenses.
Đây là một cách tốt cho bạn, vẫn an toàn và tiết kiệm chi phí.
Coffee or tea will be a good way to keep you awake.
Trà hoặc cafe là một lựa chọn tốt giúp bạn tỉnh táo.
drinking ginger tea is a good way to keep yourself warm.
uống trà gừng là cách tốt để giữ ấm.
A brisk power walk every morning is a good way to keep your heart healthy.
Tác dụng của việc đi bộ mỗi buổi sáng là một cách tốt để giữ trái tim của bạn khỏe mạnh.
since it is a good way to keep warm.
vì đây là cách tốt để giữ ấm.
Cleaning a car with a pressure washer is a good way to keep a car clean.
Làm sạch một chiếc xe với một máy phun áp lực là một cách tốt để giữ cho một chiếc xe sạch sẽ.
drinking ginger tea is a good way to keep yourself warm.
uống trà gừng là một cách hữu hiệu để giữ ấm.
So a good way to keep momentum is to establish an operating rhythm at the company early.
Vì vậy, một cách tốt để giữ đà là thiết lập một nhịp điệu hoạt động tại công ty sớm.
Whether in a gym or outdoors, running can be a good way to keep your body.
Dù ở phòng tập thể dục hoặc bên ngoài, chạy có thể là một cách tuyệt vời để giữ cho cơ thể của bạn.
A good way to keep your letter positive is to talk about how you feel right now.
Một cách hữu ích để giữ cho lá thư đi theo hướng tích cực là nói về những gì mà bạn đang cảm nhận ngay lúc này.
A good way to keep your mind clear- especially at an older age- is by learning foreign languages.
Một cách tốt để giữ cho tâm trí của bạn rõ ràng- đặc biệt là ở độ tuổi lớn hơn- là học ngoại ngữ.
Plus, it's a good way to keep things interesting
Ngoài ra, đó là một cách tốt để giữ cho mọi thứ thú vị
This is also a good way to keep a conversation going
Đây cũng là cách khá tốt để duy trì cuộc trò chuyện
Much like training and certifications, taking a class can be a good way to keep yourself sharp while unemployed.
Giống như đào tạo và chứng nhận, tham gia một lớp học có thể là một cách tốt để giữ cho mình sắc nét trong khi thất nghiệp.
it is a good way to keep shiny pc face and competitive price.
đó là một cách tốt để giữ cho mặt máy tính sáng bóng và giá cả cạnh tranh.
Results: 1692, Time: 0.0519

A good way to keep in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese