A MORE DYNAMIC in Vietnamese translation

[ə mɔːr dai'næmik]
[ə mɔːr dai'næmik]
năng động hơn
more dynamic
more active
more energetic
more vibrant
more dynamically
more energized

Examples of using A more dynamic in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
face may be more useful for vlog selfie, in which we can give a more dynamic character moving to the interior of the scene.
trong đó chúng ta có thể cung cấp cho một nhân vật năng động hơn khi chúng ta chuyển sang' nội thất của khung cảnh.
be more useful for vlog selfie, in which we can give a more dynamic character moving to the interior of the scene.
trong đó chúng ta có thể cho một nhân vật năng động hơn di chuyển đến bên trong hiện trường.
the face could become more useful for vlog selfies, in which we can give a more dynamic character moving to the inside the scene.
trong đó chúng ta có thể cung cấp cho một nhân vật năng động hơn khi chúng ta chuyển sang' nội thất của khung cảnh.
I like a more dynamic environment.
Em thích môi trường năng động hơn.
This gives the car a more dynamic appearance.
Điều này tạo cho chiếc xe một diện mạo năng động hơn.
South Vietnam had a more dynamic and prosperous economy.
Nam Việt Nam có nền kinh tế sinh động và thịnh vượng hơn.
This line gives the exterior a more dynamic and sportier look.
Dòng trang bị này làm cho ngoại thất trông năng động và thể thao hơn.
Want to look for opportunities to develop in a more dynamic field?
Họ muốn tìm kiếm cơ hội phát triển trong lĩnh vực khác năng động hơn?
Essentially, what you get is a more dynamic and intuitive supply chain.
Về cơ bản, những gì bạn nhận được là một chuỗi cung ứng năng động và trực quan hơn.
Creating contrast with different levels of illumination will achieve a more dynamic space.
Tạo độ tương phản với các mức độ chiếu sáng khác nhau sẽ thiết kế được một không gian năng động hơn.
It is a more dynamic system of balance, regulating several systems at once.
Đó là một hệ thống cân bằng năng động hơn, điều chỉnh một số hệ thống cùng một lúc.
King said the company will probably look for a more dynamic person than Meyer.
King nói công ty có thể sẽ tìm kiếm một người năng động hơn Meyer.
URL-based attacks are harder to identify because they require a more dynamic means of detection.
Các cuộc tấn công dựa trên URL khó xác định hơn vì chúng yêu cầu một phương tiện phát hiện năng động hơn.
This contrast can create a more stimulating space and contribute to a more dynamic design.
Sự tương phản này có thể tạo ra một không gian truyền cảm hứng và góp phần vào một thiết kế năng động hơn.
It's about getting out of your comfort zone and becoming a more dynamic person.
Đó là về việc ra khỏi vùng an toàn của bạn và trở thành một người năng động hơn.
For performance, Rolls-Royce decided to give the Cullinan Black Badge a more dynamic edge.
Về hiệu suất, Rolls- Royce đã quyết định cải tiến để Cullinan Black Badge đem tới cảm giác lái năng động hơn.
These skills will make you a more dynamic employee and increase your chances of success.
Các kỹ năng này sẽ giúp bạn trở thành nhân viên năng động hơn và tăng cơ hội thành công.
In a number of ways, Java is a more dynamic language than C or C++.
Trong một số cách, Java là một ngôn ngữ năng động hơn C hay C++.
However, the length of the front hood was increased to achieve a more dynamic profile.
Tuy nhiên, chiều dài của mui xe phía trước đã được tăng lên để đạt được một cấu hình năng động hơn.
The improved Activ 605 Sundeck hits the water with a more dynamic design and upgraded functionalities.
Activ 605 Sundeck cải tiến chạm mặt nước với thiết kế năng động hơn và các chức năng được nâng cấp.
Results: 1751, Time: 0.0393

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese