A SCREEN in Vietnamese translation

[ə skriːn]
[ə skriːn]
màn hình
screen
display
monitor
desktop

Examples of using A screen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Whenever you see a screen marketed as an“LED” monitor, it usually means an LED LCD screen..
Bất cứ khi nào bạn nhìn thấy các màn hình được bán trên thị trường dưới dạng màn hình/ TV" LED", điều này thường có nghĩa là màn hình LCD LED.
When the TV screen is in a screen such as the Home screen, it switches over to the screen saver in a short time.
Khi màn hình Tivi đang ở các màn hình như màn hình Home, màn hình sẽ chuyển sang chế độ bảo vệ màn hình trong thời gian ngắn.
fighting against solar radiation, this is also a screen against the harmful effects of light from computers and mobile phones.
đây còn là màn chắn chống lại những tác hại từ ánh sáng máy tính, điện thoại di động.
The average adult in America spends about 11 hours a day looking at a screen and checks their phone every 10 minutes.
Người Mỹ trưởng thành dành hơn 11 tiếng một ngày để nhìn vào màn hình và kiểm tra điện thoại của họ trung bình mỗi 10 phút.
The manufacturer has also added a screen fingerprint recognition, which is the Nokia's first phone with such a solution.
Nhà sản xuất có thể đã thêm công nghệ nhận dạng vân tay trên màn hình, đây là điện thoại đầu tiên của Nokia có giải pháp như vậy.
Jing is also a screen capture tool, but it's not tied to your browser.
Jing cũng là một công cụ chụp ảnh màn hình, nhưng nó không gắn với trình duyệt của bạn.
The test is a screen for the presence of any of the antibodies to these infections.
Xét nghiệm này là một sàng lọc cho sự hiện diện của bất kỳ các kháng thể nào để xác định các bệnh nhiễm trùng.
Throwing pebbles at a screen door, or standing at someone's fridge making a sandwich.
Ném sỏi vào một cửa lưới, hoặc đứng làm sandwich trước tủ lạnh của ai đó.
We took a screen capture of all the locations,
Chúng tôi đã chụp hình lại tất cả các địa điểm này,
I'm one of those people who like to hold the book in my hand rather than read it off a screen.
Cá nhân tôi vẫn thích cầm quyển sách trên tay hơn là đọc trên màn ảnh.
Apply the Bicubic rate conversion algorithm to convert video from a small screen to a screen size that retains the best quality.
Áp dụng thuật toán thay đổi tỉ lệ Bicubic để biến đổi video từ màn hình nhỏ thành màn hình có kích thước mà vẫn giữ được chất lượng tốt nhất.
In addition to the backpack bag production line, we also have a screen printing line directly to complete….
Ngoài dây chuyền sản xuất ba lô túi xách, chúng tôi có cả dây chuyền in lụa trực….
you can actually begin to forget that you're looking at a screen.
bắt đầu quên rằng bạn đang nhìn vào màn hình.
Some experts predict that 30% of web browsing sessions will be done without a screen by 2020(Gartner, 2016).
Một số chuyên gia dự đoán rằng 30% các phiên duyệt web sẽ được thực hiện mà không cần màn hình vào năm 2020( Gartner, 2016).
minimize glare from light sources, consider using a screen glare filter.
sử dụng một bộ lọc ánh sáng chói cho màn hình.
An average of 30% of searches will be done without a screen by 2020(Gartner, 2016).
Một số chuyên gia dự đoán rằng 30% các phiên duyệt web sẽ được thực hiện mà không cần màn hình vào năm 2020( Gartner, 2016).
The patent includes an image where the lens is seemingly visible and resembles a screen hole-punch-style solution.
Bằng sáng chế bao gồm một hình ảnh, trong đó ống kính dường như có thể nhìn thấy và giống như một giải pháp kiểu đục lỗ trên màn hình.
Experts even predict that at least 30 percent of searches will be done without a screen by 2020.
Các chuyên gia dự đoán rằng ít nhất 30% tìm kiếm sẽ được thực hiện mà không cần màn hình vào năm 2020.
Many individuals want to record screen to GIF, so that they can record a screen activity and save it in a smaller file size.
Nhiều cá nhân muốn ghi lại màn hình vào GIF, để họ có thể ghi lại một hoạt động trên màn hình và lưu ở kích thước tập tin nhỏ hơn.
acting as a screen recorder.
một máy ghi hình.
Results: 1557, Time: 0.0309

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese