A UNIVERSAL LANGUAGE in Vietnamese translation

[ə ˌjuːni'v3ːsl 'læŋgwidʒ]
[ə ˌjuːni'v3ːsl 'læŋgwidʒ]
ngôn ngữ phổ quát
universal language
ngôn ngữ toàn cầu
global language
universal language
global lingua
ngôn ngữ chung
common language
lingua franca
universal language
shared language
general language
the common speech
common parlance
the common linguistic
the common tongue
ngôn ngữ phổ biến
popular language
common language
universal language
widespread language
most commonly spoken language
widely spoken language
ngôn ngữ phổ thông
universal language
common language
ngôn ngữ của vũ trụ
the language of the universe
universal language

Examples of using A universal language in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pope Francis emphasized that“Sport is a universal language that embraces all peoples and helps to overcome conflicts and unite people.”.
Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh rằng“ Thể thao là một ngôn ngữ phổ quát bao trùm tất cả các dân tộc và giúp vượt qua mọi xung đột và đoàn kết mọi người”.
Chess is a universal language and you can communicate with anyone over the board.
Cờ Vua là một ngôn ngữ phổ biến và bạn có thể giao tiếp với bất cứ ai trên thế giới.
Music is a universal language that breaks down borders and unites people.
Âm nhạc là ngôn ngữ toàn cầu, nó phá vỡ mọi biên giới và kết nối con người với nhau.
XML-XML is considered a universal language that enables data to be moved from one form to another while maintaining its integrity.
XML( Extensible Markup Language): XML được xem như một ngôn ngữ chung mà nó cho phép dữ liệu được di chuyển từ dạng này sang dạng khác trong khi bảo trì tính toàn vẹn của nó.
intelligence and digital revolution, mathematics is a universal language and women must play their full part.>>
toán học là ngôn ngữ phổ quát và phụ nữ phải thể hiện vai trò toàn diện của mình.
Art is a primeval force, a universal language, and a harbinger of imaginaries that possesses the capacity to generate multi-sensorial experiences.
Nghệ thuật có sức mạnh nguyên thủy, là dấu hiệu ngôn ngữ chung của những tưởng tượng và khơi gợi cảm nhận.
Poets proclaiming that music is a universal language may have just been proved right.
Các nhà thơ tuyên bố rằng âm nhạc là một ngôn ngữ phổ biến vừa được chứng minh đúng.
Someone has rightly said,“A warm smile is a universal language of kindness”.
Có ai đó đã nói rằng:“ Một nụ cười ấm áp là thứ ngôn ngữ chung của lòng tốt”.
music is a universal language.
âm nhạc là một ngôn ngữ chung.
Even in a megacity like Tokyo, drinking can be a universal language that brings people together.
Ngay cả ở một thành phố lớn như Tokyo, uống rượu có thể là ngôn ngữ chung dẫn con người đến với nhau.
I have found the game to be, in all factualness, a universal language wherever I traveled at home or abroad.
Tôi đã thấy môn chơi thực sự trở thành một ngôn ngữ phổ dụng ở bất cứ nơi đâu tôi tới, trong nước cũng như ngoài nước.
HTML5 is a universal language for building beautiful, engaging content that can run across desktops,
HTML5 là một universal language đễ xây dựng các nội dung đẹp,
humans have a universal language in song.
con người có một ngôn ngữ phổ quát thông qua các bài hát.
American Sign Language, is not a universal language.
ASL không phải là ngôn ngữ toàn cầu.
magic is a universal language and the frequent live shows can be enjoyed by anyone-even if you don't speak a word of French!
ma thuật là một ngôn ngữ phổ quát và thường xuyên biểu diễn trực tiếp có thể được hưởng bởi bất cứ ai, ngay cả khi bạn không nói được một từ tiếng Pháp!
The perception of English as a universal language alongside special programs which encourage English proficiency are most likely the reason English stays up on top.
Có thể việc nhận thức tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu cùng với những chương trình đặc biệt thúc đẩy việc học tiếng Anh là nguyên nhân khiến tiếng Anh luôn giữ vị trí đầu bảng.
Liam believes baking is a universal language that can bring everyone together, and aims to make it more
Liam tin rằng nướng là một ngôn ngữ phổ quát có thể mang tất cả mọi người lại với nhau,
thought of as being a universal language, united such diverse programs and thus all programs in the school had
được cho là ngôn ngữ toàn cầu, đã thống nhất các chương trình đa dạng
The Math program at Muskingum University is designed to portray mathematics as a universal language of creative and critical thought and to meet the needs of those who intend…+.
Các Chương trình toán học tại Đại học Muskingum được thiết kế để mô tả toán học như là một ngôn ngữ phổ quát của tư duy sáng tạo và quan trọng và để đáp ứng nhu cầu của n…[+].
proving that music is truly a universal language.
âm nhạc thực sự là một ngôn ngữ chung.
Results: 96, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese