PHỔ QUÁT in English translation

universal
phổ quát
toàn cầu
phổ biến
chung
hoàn vũ
vũ trụ
phổ thông
vạn
universalist
phổ quát
universals
phổ quát
toàn cầu
phổ biến
chung
hoàn vũ
vũ trụ
phổ thông
vạn

Examples of using Phổ quát in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là một nan đề về tình yêu của Thiên Chúa, phổ quát, không điều kiện và không giới hạn, tìm thấy nơi đích điểm trên cây thánh giá.
It's about God's love, which is universal, unconditional and limitless, which finds its summit on the cross.
Đau thắt lưng là một kinh nghiệm phổ quát của con người- hầu như mọi người đều có nó vào một lúc nào đó.
What is it: Low back pain is a universal human experience- almost everyone has it at some point.
Việc cắt giảm các khoản tín dụng phổ quát sẽ đẩy thêm nhiều trẻ em và người lao động lớn tuổi vào nghèo đói.
The cumulative effect of these cuts to universal credit will see more working-age people and their children pushed into poverty.
Mô hình phổ quát này là kết quả của việc xây dựng cơ điện đáng kinh ngạc cùng với thiết kế thiên tài của nó.
This model's universality is a result of its incredible electromechanical construction together with its genius design.
Máy bọc giấy bóng kính công nghiệp là một thiết bị phổ quát bao bọc các loại hộp cứng khác nhau bằng màng OPP hoặc BOPP.
Industrial cellophane wrapping machine is an universal equipment which is wrapping different kinds of hard box with OPP or BOPP film.
Tình yêu phổ quát của Chúa Cha được mặc khải một cách rõ ràng và trở nên tiêu chuẩn của tình yêu của chúng ta.
The universality of the love of the Father is revealed clearly, and it becomes the norm for our loving.
Có một nhu cầu cao về năng khiếu lập trình phổ quát, và không chỉ cho các nhà phát triển, chương trình là điều cần thiết trong mọi cách con đường sự nghiệp.
There is a high demand for programming aptitudes universally, and not only for developers, programming is essential in every career pathway.
Các mô- đun cũng sẽ tìm hiểu khái niệm phổ quát bằng cách xem xét ngữ dụng từ cả hai quan điểm giữa và đa văn hóa.
The module will also explore notions of universality by considering pragmatics from both inter- and cross-cultural viewpoints.
Điều này ứng dụng dịch ngôn ngữ phổ quát và cung cấp các dịch cho 50 ngôn ngữ khác nhau.
This Language Translation app is universal and offers translation for 50+ different languages.
Đây là một thiết bị phổ quát được thiết kế đặc biệt cho lập trình MCU và EPROM.
This is an universal equipment especially designed for MCU and EPROMs programming.
DbForge Studio for MySQL: Một công cụ GUI phổ quát để quản lý,
DbForge Studio for MySQL is a universal GUI for managing,
The Fine Seeds Cleaner là một thiết bị phổ quát rất thích hợp cho trước và tốt làm sạch cho các loại khác nhau hạt và hạt giống.
The Fine Seeds Cleaner is an universal equipment well suited for pre- and fine-cleaning for differenty types grain and seeds.
YP731 Nó phổ quát và phù hợp để gia công thép không gỉ và hợp kim nhiệt độ cao. Lớp phủ PVD.
YP731 It's universal and suitable for the processing of stainless steel and high temperature alloy. PVD coating.
Sự quyến rũ ngoại hình là 1 đặc tính tích cực phổ quát, đóng góp nhiều hơn vào sự thành công trong sinh sản của phụ nữ hơn là của đàn ông.
Physical attractiveness, while a universally positive quality, contributes even more to women's reproductive success than to men's.
Làm như vậy Luca muốn trình bày chủ đề của ngài về ơn cứu độ phổ quát mà ngài đã báo truớc qua lời của Simeon( Lc 2: 30- 32).
In doing so, Luke presents the theme of the universality of salvation, which he has announced earlier in the words of Simeon(2:30-32).
Đó là tình yêu của Thiên Chúa, một tình yêu thương phổ quát, vô điều kiện
It's about God's love, which is universal, unconditional and limitless,
Có những hướng dẫn tốt và các nguyên tắc cấp cao là phổ quát, nhưng một mình bạn có thể xác định và tinh chỉnh những gì phù hợp với bạn.
There are good guidelines and high-level principles that are universal, but you alone can define and refine what works for you.
Nó là một giảm tốc độ phổ quát, và có tất cả kim loại và tiếng ồn thấp bánh răng nhựa để lựa chọn.
It is an universal speed reducer, and there are all-metal and low-noise plastic gears to choose from.
130k nhà toán học, nhưng trong sự thật, toán học là ngôn ngữ phổ quát, vì vậy có thực sự ℵ₀.- Nick T.
but in truth, mathematics is the universal language, so there's really ℵ₀.- Nick T Jul 31'17 at 22:34.
Theo dự đoán, 7 giá trị đạo đức này dường như xuất hiện phổ quát trên tất cả các nền văn hóa.
As predicted, these seven moral rules appear to be universal across cultures.
Results: 4976, Time: 0.0338

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English