QUÁT in English translation

general
chung
tổng
tướng
đại
extensive
rộng rãi
rộng lớn
sâu rộng
mở rộng
rộng
nhiều
phong phú
universal
phổ quát
toàn cầu
phổ biến
chung
hoàn vũ
vũ trụ
phổ thông
vạn
broad
rộng
lớn
nhiều
shouted
hét lên
la hét
tiếng hét
la lên
hô to
kêu la
hét to
hò hét
reo
yelled
hét lên
hét
la lên
la
quát
thét lên
gào lên
to tiếng
mắng
gào thét
relativity
tương đối
quát
thuyết tương đối rộng
rộng
generically
chung
rộng rãi
quát
thường
được
quat
quát
wide-sweeping
quát

Examples of using Quát in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng quát em gái tôi như thế.
I don't like you yelling at my sister like that.
Không thể quát cậu ấy.
You can't yell at her.
Thế mà giờ phải đi quát em bé
And now, I have to yell at a little kid
Bạn không thể quát mọi người và bắt họ hãy thất bại.
You cannot yell at people and force them to fail fast.
Thế mà giờ phải đi quát em bé và làm em ám ảnh.
And traumatize you. And now, I have to yell at a little kid.
Tôi không muốn quát anh như thế này.
I don't wanna yell at you like this.
Này, không được quát người ngồi xe lăn nhá.
Hey, you can't yell at a guy in a wheelchair.
Rồi Nellie quát con gấu, Ta cố tình nói thế, con gấu kia.
I meant what I said, bear. And Nellie shouts at the bear.
Sao ông ấy lại quát bà ấy hả anh bạn?
Why's he yelling at her, dude?
Một“ sĩ quan cảnh sát” quát:“ Cô có biết người đàn ông này không?
A‘police officer' shouts:“Do you know this man?!
Cha cũng bắt đầu quát tôi.
He began shouting at me too.
Vậy mà bây giờ anh đang quát tôi.
And now you're yelling at me.
Ở đâu? cậu quát.
Where is it? you shout.
Sao cái gì?" hắn quát vào điện thoại.
With what?!” he shouts into the phone.
Thì chồng tôi quát.
And then my husband yelling.
B: Nhưng họ sẽ quát ngược lại cậu.
B: And they will yell back at you.
một tiếng gầm gừ gần như là quát.
loud in my ear, a grown that was almost a shout.
Lão già ngu!” bà ấy lại quát lần nữa.
Stupid bitch!” she yells again.
Anh ấy đang quát Sawyer.
He's shouting at Sawyer.
Lần này thì anh ta quát tôi.
This time he shouts at me.
Results: 340, Time: 0.0612

Top dictionary queries

Vietnamese - English