A VERY BASIC in Vietnamese translation

[ə 'veri 'beisik]
[ə 'veri 'beisik]
rất cơ bản
very basic
very fundamental
is basic
very basics
's so basic
are so fundamental
extremely basic
are quite basic
rất căn bản
very basic
very fundamental
the very basis
pretty basic
so fundamental
vô cùng căn bản
khá cơ bản
pretty basic
fairly basic
rather basic
quite basic
very basic
pretty fundamental
quite fundamental
fairly fundamental
rather elementary

Examples of using A very basic in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Google has a VERY basic organic search engine optimisation starter guide pdf for webmasters, which they use internally.
Google có một hướng dẫn khởi động tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cơ bản VERYbản cho pdf dành cho quản trị viên web mà họ sử dụng nội bộ.
In a very basic way.
Đức theo một cách rất cơ bản.
It's a very basic point.
Là một điểm rất cơ bản.
Though at a very basic level.
Nhưng ở mức độ rất cơ bản.
That's a very basic way.
Đây là một cách rất cơ bản.
It's a very basic question.
Nó là câu hỏi rất cơ bản.
This is a very basic hotel.
Đây là một khách sạn rất cơ bản.
But at a very basic level.
Nhưng ở mức độ rất cơ bản.
In a very basic way.
Một cách rất cơ bản.
But in a very basic sense.
Nhưng về một nghĩa rất cơ bản.
This is a very basic benefit.
Đây là một lợi thế rất cơ bản.
PractiCode is a very basic code editor.
PractiCode là trình biên tập code rất cơ bản.
It's a very basic question!
Một câu hỏi rất cơ bản!
This is a very basic starter kit.
Đây là một bộ khởi động rất cơ bản.
It seems like a very basic style?
Trông giống như một phong cách rất cơ bản?
As a very basic set of rules.
Là một tập hợp rất cơ bản của quy tắc.
Back but on a very basic level.
Ảnh nhưng ở mức độ rất cơ bản.
Weebly comes with a very basic free plan.
Weebly đi kèm với một kế hoạch miễn phí rất cơ bản.
The table below is a very basic example.
Bảng bên dưới đây chỉ ra một ví dụ rất cơ bản.
This is a very basic self-health check sheet.
Đây là một gói kiểm tra sức khỏe rất cơ bản.
Results: 2062, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese