A WAY TO AVOID in Vietnamese translation

[ə wei tə ə'void]
[ə wei tə ə'void]
cách để tránh
way to avoid
how to avoid
ways to prevent
ways to stop
way to duck
way to keep
way of circumventing
tips to avoid

Examples of using A way to avoid in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
then the desire for improvement is a defensive reaction, a way to avoid punishment, harassment
một phản ứng phòng thủ, một cách để tránh bị trừng phạt,
Russia must find a way to avoid succumbing to China's overwhelming economic and demographic dominance,
Nga phải tìm cách tránh thất thế trước sự chi phối kinh tế
Or will they find a way to avoid war as effectively as Britain and the U.S. did a century ago
Liệu họ có tìm được một cách tránh được chiến tranh hiệu quả
But David Litt, a speechwriter to former President Barack Obama, said blaming the listener for not getting the joke is a way to avoid responsibility for going too far.
Theo ông David Litt, người viết diễn văn cho cựu Tổng thống Barack Obama, việc đổ lỗi cho người nghe không hiểu câu nói đùa là cách né tránh trách nhiệm để ngăn sự việc vượt quá tầm kiểm soát.
It's in everybody's interest- it is in everybody's interest- for Japan and China to maintain good relations and to find a way to avoid further escalation.”.
Nó nằm trong lợi ích của mọi người đối với Nhật Bản và Trung Quốc để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và tìm cách tránh leo thang hơn nữa'.
But David Litt, speechwriter for former President Barack Obama, said blaming the listener for not understanding the joke is a way to avoid the responsibility of going too far.
Theo ông David Litt, người viết diễn văn cho cựu Tổng thống Barack Obama, việc đổ lỗi cho người nghe không hiểu câu nói đùa là cách né tránh trách nhiệm để ngăn sự việc vượt quá tầm kiểm soát.
because we see that there is a way to avoid the problems.
bởi vì mình thấy có một cách để tránh né vấn đề.
But the backlash also brought a certain phenomenon to wider public attention- the fact that women sometimes wear headphones as a way to avoid unwanted approaches in public.
Nhưng phản ứng dữ dội cũng mang lại một hiện tượng nhất định để công chúng chú ý hơn- thực tế là phụ nữ đôi khi đeo tai nghe như một cách để tránh những cách tiếp cận không mong muốn ở nơi công cộng.
Just don't make the mistake of getting stuck in the preparation phase and using it as a way to avoid taking action and the possible pain that it may result in.
Chỉ cần đừng mắc lỗi và mắc kẹt trong giai đoạn chuẩn bị và sử dụng nó như một cách để tránh khỏi hành động sai lầm có thể xảy ra.
May must also convince the EU that Britain has found a way to avoid introducing border controls between Ireland(part of the EU) and Northern Ireland(part of the U.K.),
Anh cũng phải thuyết phục EU rằng họ đã tìm ra cách để tránh kiểm soát biên giới giữa Ireland( một phần của EU)
STOs are also seen as a way to avoid not only the costly registration requirements that apply to the initial public offering of company stock but-- perhaps-- also the regulatory scrutiny and legal uncertainty currently enveloping ICOs.
STO cũng được coi là một cách để tránh không chỉ các yêu cầu đăng ký tốn kém áp dụng cho đợt chào bán cổ phiếu công khai ban đầu mà- có lẽ- cũng là sự giám sát theo quy định và sự không chắc chắn về pháp lý hiện đang bao trùm các ICO.
The problem for Google is ranking high in Google organic listings is a real social proof for a business, a way to avoid PPC(Pay Per Click)
Vấn đề đối với Google là xếp hạng cao trong các danh sách không phải trả tiền của Google là một bằng chứng thực sự cho một doanh nghiệp, một cách để tránh chi phí PPC
The problem for Google is- ranking high in Google organic listings is a real social proof for a business, a way to avoid PPC costs
Vấn đề đối với Google là- xếp hạng cao trong danh sách không phải trả tiền của Google là một bằng chứng xã hội thực sự cho một doanh nghiệp, một cách để tránh chi phí PPC
Russia and Israel have been working to find a way to avoid unintended collisions between their aircraft over Syria since President Vladimir Putin and Prime Minister Benjamin Netanyahu agreed to set up a“mechanism” at talks in Moscow last month.
Hiện Nga và Israel đang nỗ lực tìm cách tránh các vụ va chạm không cố ý giữa máy bay của hai bên trên không phận Syria kể từ khi Tổng thống Nga Vladimir Putin và Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu nhất trí thiết lập một" cơ chế" tại cuộc gặp ở thủ đô Moskva tháng trước.
either they lose their incentive to work, or they find a way to avoid paying taxes.
họ sẽ tìm cách để né tránh các khoản thuế phải nộp.
either they have no incentive to work or they find a way to avoid paying taxes.
để làm việc hoặc là họ sẽ tìm cách để né tránh các khoản thuế phải nộp.
Japan's leaders hoped that they might be able to figure out a way to avoid war crimes trials, keep their form of government,
Các lãnh đạo Nhật Bản đã hy vọng rằng họ có thể tìm được cách để tránh bị xét xử vì tội ác chiến tranh,
Wishing is a way to avoid.
Mong muốn là một cách để tránh.
As a way to avoid writing.
Cách này tránh được cách viết.
That's a way to avoid rent.
Đó là một cách để tránh tiền thuê nhà.
Results: 4453, Time: 0.0542

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese