AGREE TO USE in Vietnamese translation

[ə'griː tə juːs]
[ə'griː tə juːs]
đồng ý sử dụng
agree to use
consent to the use
agrees to utilize
agreed to employ
thống nhất dùng
thỏa thuận sử dụng
use agreement
user agreement
agree to use

Examples of using Agree to use in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Customer agrees to use the service- Sign Service Contract.
Khách hàng đồng ý sử dụng dịch vụ- Ký hợp đồng dịch vụ.
Customers quickly become close and comfortable agreeing to use the product.
Khách hàng mau chóng trở nên gần gũi và thoải mái đồng ý sử dụng sản phẩm.
I thought that the CIA agreed to using pseudonyms.
Tôi tưởng CIA đồng ý sử dụng biệt hiệu chứ.
However, HI-TEK agrees to use your Information in accordance with HI-TEK's Privacy Policy applicable to personally identifiable user data.
Tuy nhiên, HI- TEK đồng ý sử dụng Thông tin của bạn phù hợp với Chính sách bảo mật của HI- TEK, áp dụng cho dữ liệu người dùng để nhận dạng cá nhân.
Finally, Duracell agreed to use his invention and in return,
Cuối cùng, Duracell đồng ý sử dụng phát minh của ông;
The carriers agreed to use each other's ground services,
Các hãng nhất trí sử dụng dịch vụ mặt đất,
The User agrees to use the Service in accordance with the law and the current Terms.
Người dùng đồng ý sử dụng Dịch vụ theo quy định của Luật và các Điều kiện hiện tại.
With Ms. Thanh exchanging and consulting, both agreed to use a combination of technology Sculpting and Spraying Shading Create strokes for new eyebrows.
Cùng chị Thanh trao đổi và tư vấn, cả hai nhất trí sử dụng kết hợp giữa kỹ thuật Điêu khắc và Phun Shading tạo nét cho đôi mày mới.
have not agreed to use cookies on our sites.
không đã đồng ý sử dụng cookie trên các trang web của chúng tôi.
Russian pilots didn't respond to U.S. calls using frequencies the two sides had previously agreed to use in case of an emergency.
Phi công của máy bay Nga không phản hồi phía Mỹ qua radio sử dụng tần số mà trước đó 2 bên đã nhất trí sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
Likewise, European banks have agreed to use blockchain to create a trade finance platform.
Tương tự như vậy, các ngân hàng châu Âu đã đồng ý sử dụng blockchain để tạo ra một nền tảng tài chính thương mại.
The G20 ministers agreed to use“all policy tools- monetary, fiscal and structural- individually
Các Bộ trưởng G20 đồng ý sử dụng" tất cả các công cụ chính sách- tiền tệ,
South Carolina is one of three states that has not agreed to use competitive international math
Nam Carolina là một trong ba tiểu bang đã không đồng ý sử dụng các tiêu chuẩn ngôn ngữ
The User agrees to use the"Website" in accordance with the law and with these General Conditions.
Người sử dụng đồng ý sử dụng" Website" theo luật pháp và với các Điều kiện chung này.
West and East Germany agreed to use DST like many other European countries.
Tây và Đông Đức đồng ý sử dụng DST như nhiều nước châu Âu khác.
a format that everyone has agreed to use.
mọi người đã đồng ý sử dụng.
The impasse was broken when the ruling party gave up the proposal and agreed to use the existing budget for job creation.
Thế bế tắc chỉ được phá vỡ khi đảng cầm quyền bác bỏ đề nghị và đồng ý sử dụng ngân sách hiện có để tạo việc làm.
Currency and financial accounts might not have any value on their own, but money becomes valuable when everybody agrees to use it.
Các tài khoản tiền tệ và tài chính có thể không có bất kỳ giá trị nào, nhưng tiền lại trở nên có giá trị khi mọi người đồng ý sử dụng nó.
South Carolina is one of just three states that have not agreed to using competitive international math
Nam Carolina là một trong ba tiểu bang đã không đồng ý sử dụng các tiêu chuẩn ngôn ngữ
Many major PC vendors have agreed to use this technology in Skylake-based laptops, which should be released by the end of 2015.
Nhiều nhà cung cấp PC lớn đã thống nhất sử dụng công nghệ này trong máy tính xách tay Skylake dựa trên, cần được phát hành vào cuối năm 2015.
Results: 97, Time: 0.0428

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese