CONTINUING TO USE in Vietnamese translation

[kən'tinjuːiŋ tə juːs]
[kən'tinjuːiŋ tə juːs]
tiếp tục sử dụng
continue to use
further use
continue to utilize
keep using
went on to use
resume using
carry on using
tiếp tục dùng
continue to use
continue to take
keep using
keep taking
carry on taking
continue to apply
continue to try
resume taking

Examples of using Continuing to use in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By continuing to use the Website or continuing to allow us to retain
Bằng cách tiếp tục sử dụng Trang web hoặc tiếp tục cho
By continuing to use the Site or continuing to allow us to retain
Bằng cách tiếp tục sử dụng Trang web hoặc tiếp tục cho
Further, by continuing to use the site you consent that the information provided via the site is in a medium,
Hơn nữa, bằng cách tiếp tục sử dụng trang web, bạn đồng ý rằng thông tin được
By continuing to use Emmanuel Stroobant Group website
Bằng cách tiếp tục sử dụng Trang web hoặc tiếp tục cho
By continuing to use our Services, you are deemed to have consented to the terms of this Privacy Policy
Bằng cách tiếp tục sử dụng Dịch Vụ của chúng tôi, bạn được coi là đã đồng ý
You must continue to uses to keep the benefits.
Cần tiếp tục sử dụng để duy trì lợi ích.
But if Host continues to use me, you will forget everything.
Nhưng nếu Chủ nhân tiếp tục dùng em, anh sẽ quên hết mọi thứ.
She still continues to use.
Em ấy đang tiếp tục dùng.
You can continue to use your trial account.
Bạn có thể sử dụng tiếp tục từ tài khoản dùng thử.
I will continue to use this recipe.
Tôi sẽ sử dụng tiếp trị liệu này.
They continue to use this method.”.
Và hiện nay họ vẫn dùng phương thức này".
The Catholic Church continued to use Latin as its official language.
Hiện tại Giáo hội Công Giáo vẫn sử dụng Latin làm ngôn ngữ chính thức.
I continued to use it….
Mình vẫn dùng nó….
I hope we can continue to use your product.
Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tiếp tục sử dụng Sản phẩm của chúng tôi.
There are now only six countries that continue to use leaded fuel.
Hiện nay chỉ còn 6 nước vẫn sử dụng nhiên liệu pha chì.
Will continue to use this service!
Tôi sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ này!
Will you continue to use Blackberry's or switch to another operating system?
Ông sẽ vẫn dùng BlackBerry hay chuyển sang nền tảng khác?
However, many international carriers continued to use the 747 on Pacific routes.
Tuy nhiên, nhiều hãng vẫn dùng 747 để bay xuyên đại dương.
Or will they continue to use these programs to cover-up the development.
Hay họ sẽ dùng tiếp các chương trình này.
That's why i continue to use SB.
Đây là lý do vì sao mình vẫn dùng BB.
Results: 210, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese