ALL IS NOT LOST in Vietnamese translation

[ɔːl iz nɒt lɒst]
[ɔːl iz nɒt lɒst]
tất cả không bị mất
all is not lost
tất cả là không bị mất
all is not lost
tất cả không mất đi
all is not lost
tất cả chưa mất
không phải tất cả là mất
all is not lost
tất cả vẫn không bị mất
all is not lost
không mất gì cả
don't lose anything
are not losing anything
haven't lost anything
tất cả đều chưa bị mất
tất cả đều không thua

Examples of using All is not lost in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Although it is late, all is not lost.
Quá muộn nhưng cũng không phải là đã mất hết.
All is not lost, America.
Chưa mất tất cả đâu, nước Mỹ ạ.
For us Scots, however, all is not lost.
Những người Mỹ, không phải mọi chuyện đã mất.
All is not lost- I hope.
Còn chưa mất hết cả đâu, tôi mong vậy.
All is not lost.
Tất cả đều không mất đi.
This means that all is not lost.
Nghĩa là không phải tất cả đã mất.
But all is not lost, America.
Chưa mất tất cả đâu, nước Mỹ ạ.
For Chelsea all is not lost.
Chelsea thua chưa phải là tất cả.
All is not lost, we can go back.
Không phải tất cả mất đi, đều có thể xoay chuyển.
All is not lost if something goes wrong.
Tất cả sẽ không bị mất nếu có gì đó không ổn.
All is not lost.
Tất cả đều chưa thua.
All is not lost.
Tất cả sẽ không mất đi.
You must realize that"all is not lost.".
Bạn cần phải nhận ra rằng“ bạn không mất tất cả.”.
That truly saddens me but all is not lost.
Nó khiến tôi mất nhiều thật, nhưng không phải là mất hết.
So you see my dear Lustmoth, all is not lost.
Vậy mày thấy đây, chú bé thân mến, tao không mất gì cả.
Yes, housing starts fell in December, but all is not lost.
Tháng ba hoa đào có nơi đã bắt đầu rụng, nhưng chưa rụng hết.
And so, for him, all is not lost.
Chính vì thế, đối với anh ta, tất cả đã mất.
Those times are over, but all is not lost.
Những ngày đó đã biến mất, nhưng không phải tất cả đều bị mất.
All is not lost for the buyer, who, let's face it,
Tất cả không bị mất đối với người mua,
Sony(then all is not lost), Palm,
Sony( sau đó tất cả là không bị mất), Palm,
Results: 80, Time: 0.0682

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese