ALL OBJECTS in Vietnamese translation

[ɔːl 'ɒbdʒikts]
[ɔːl 'ɒbdʒikts]
tất cả các đối tượng
all objects
all subjects
tất cả các vật
all objects
tất cả các object
all objects
tất cả các mục
all items
all entries
all goals
all sections
all objects
all your

Examples of using All objects in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The class of all objects with a tensor product.
Các lớp của tất cả đối tượng với tích tensor.
All thinking things, all objects of thought.
Mọi vật đang suy nghĩ, mọi đối tượng của mọi ý nghĩ.
Ctrl+a- Select all objects.
Ctrl+ A: chọn hết các objects.
It is“The attribute” within all Objects.
Nó là“ Thuộc tính” có trong mọi đối tượng.
etc. are all objects.
vũ khí… là các object.
All other values are considered true, particularly all objects.
Tất cả các giá trị khác, bao gồm cả object, đều là true.
including all objects, are truthy.
bao gồm cả object, đều là true.
The first is that gravity acts on all objects in the same way.
Một là, trọng lực tác động lên mọi vật theo cùng một cách.
All objects created on the remote probe, or below it in the device tree,
Tất cả các đối tượng được tạo trên đầu dò từ xa,
All objects that are not transparent
Tất cả các vật không trong suốt
brain and mind because these are all objects or forms in the phenomenal reality.
vì đây là tất cả các đối tượng hoặc các hình thức trong thực tế hiện tượng..
All objects conveying information are irreducible to the terms of physics and chemistry.
Tất cả các vật thể mang thông tin không thể được đơn giản hóa bằng các thuật ngữ vật lý và hóa học.”.
The following code adds a color property to all objects of type car, and then assigns a
Đoạn mã sau sẽ thêm thuộc tính color cho tất cả các object của kiểu Car,
multiple layers of decorators, as long as it works with all objects via the component interface.
nó hoạt động với tất cả các đối tượng thông qua component interface.
The team must prepare all objects, tools, spices to complete a tray of rice for 8 people to eat fully nutritious and safe.
Đội thi phải tự chuẩn bị tất cả các vật dựng, dụng cụ, gia vị để hoàn thành một mâm cơm cho 8 người ăn đầy đủ các dưỡng chất và an toàn.
The Aesthetic Movement was a cult of beauty which sought to elevate the status of all objects to works of art.
Phong trào thẩm mỹ là một sự sùng bái của vẻ đẹp mà tìm cách nâng cao vị thế của tất cả các đối tượng cho các tác phẩm nghệ thuật.
All objects, including our bodies, throw off heat
Tất cả các vật thể, bao gồm cả cơ thể chúng ta,
Objects are not limited to metals, and all objects that reflect light can be detected.
Các vật thể không bị giới hạn bởi kim loại và tất cả các vật thể phản chiếu ánh sáng đều có thể được phát hiện.
All objects emit some kind of infrared radiation, and it's one of the ways that heat is transferred.
Tất cả các vật thể phát ra một loại bức xạ hồng ngoại nào đó và đó là một trong những cách mà nhiệt được truyền đi.
Results: 281, Time: 0.0438

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese