ALSO , DO NOT FORGET in Vietnamese translation

cũng đừng quên
also don't forget
also , remember
ngoài ra đừng quên
also , don't forget

Examples of using Also , do not forget in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Also, do not forget to keep an eye on what the enemy is building to"similar succession" to build the same troops fight back.
Đồng thời cũng đừng quên để mắt đến kẻ thù đang xây quân gì để“ tương kế tựu kế” xây quân tương tự chống trả.
Also, do not forget that in ancient times polygamy was the result of harsh living conditions.
Ngoài ra, đừng quên rằng thời cổ đại đa thê là kết quả của điều kiện sống khắc nghiệt.
Also, do not forget to visit our dedicated rooms for imported cold cuts and cheese!
Bạn cũng đừng quên ghé thăm phòng dành riêng cho các loại pho mát và thịt nguội nhập khẩu nhé!
Also, do not forget to defrost the fridge on time, as due to presence of
Ngoài ra, đừng quên rã đông thường xuyên tủ lạnh,
Also, do not forget to enjoy you time at college.
Đồng thời các em cũng đừng quên tận hưởng quãng thời gian học sinh của mình còn lại nhé.
Also, do not forget to upgrade your stealing skills to such as moving faster or increasing physical strength to run longer.
Ngoài ra, đừng quên nâng cấp các kỹ năng ăn trộm của bạn để chẳng hạn như di chuyển nhanh hơn hoặc tăng thể lực để chạy lâu hơn.
Also, do not forget about the correct method of designation of three conditional points: the beginning, the top and the end of the eyebrow.
Ngoài ra, đừng quên về phương pháp chỉ định chính xác của ba điểm có điều kiện: điểm đầu, đỉnh và điểm cuối của lông mày.
Also, do not forget that you may be charged extra fees each time you use a card from your home country in Australia.
Ngoài ra, đừng quên là bạn có thể bị tính thêm phí mỗi lần bạn dùng thẻ của nước nhà ở Úc.
Also, do not forget to unify your CSS files into one using CSS compressor tools.
Ngoài ra, đừng quên việc hợp nhất các file CSS của bạn vào công cụ CSS compressor.
Also, do not forget to learn some basic phrases in the local language.
Ngoài ra, cũng đừng quên học một vài câu ngoại ngữ cơ bản trong trường hợp cần trợ giúp của người dân địa phương.
Also, do not forget about the rating, which can be increased to get the best players in the top.
Ngoài ra, không quên về sự đánh giá, có thể được tăng lên để có được những cầu thủ tốt nhất ở đầu trang.
Also, do not forget to collect mysterious chests to get the key or a large number of coins.
Ngoài ra, bạn đừng quên thu thập những chiếc rương bí ẩn để nhận được chìa khóa hay một lượng tiền xu lớn.
Also, do not forget to build a wall to protect your kingdom from attacks by monsters or other players\' armies.
Ngoài ra, bạn đừng quên xây dựng một tường thành thật chắc chắn để bảo vệ vương quốc của mình khỏi những đợt tấn công của lũ quái vật hoặc quân đội của những người chơi khác.
Also, do not forget that male love will quickly run out if the partner often watches his female partner doing epilation of the feet with a mud mask on the face.
Ngoài ra, đừng quên rằng tình yêu của nam giới sẽ nhanh chóng cạn kiệt nếu đối tác thường theo dõi đối tác nữ của anh ta đang làm rụng lông bàn chân bằng mặt nạ bùn trên mặt.
Also, do not forget that a horizontal people counter has difficulty registering two people who enter at the exact same time, so if your entrances are wide enough
Ngoài ra, đừng quên rằng một bộ đếm người ngang gặp khó khăn khi đăng ký khi hai người ra vào cùng một lúc,
Also, do not forget that dance, which at that time were incredibly popular way of spending time
Ngoài ra, đừng quên rằng khiêu vũ, mà tại thời điểm đó là cách cực kỳ
Also do not forget about the momentum in the typewriter.
Cũng đừng quên về động lượng trong máy đánh chữ.
And also do not forget about vitamins and vitamin complexes.
cũng đừng quên về vitamin và phức hợp vitamin.
Also, don't forget to include strength training.
Ngoài ra, bạn đừng quên bao gồm đào tạo sức mạnh.
Also, don't forget the most important step.
cũng đừng quên bước quan trọng.
Results: 51, Time: 0.05

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese