AN IMPORTANT FUNCTION in Vietnamese translation

[æn im'pɔːtnt 'fʌŋkʃn]
[æn im'pɔːtnt 'fʌŋkʃn]
chức năng quan trọng
important function
vital functions
critical functions
key function
crucial function
important functional
essential function
key functional
significant function
significant functionality

Examples of using An important function in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Marketing is an important function of management.
Marketing là một chức năng quản lý quan trọng.
It doesn't serve an important function.
Không phục vụ một chức năng quan trọng nào.
Sleep is an important function for many reasons.
Ngủ là một chức năng quan trọng vì nhiều lý do.
This is an important function of labour relations.
Đây chính là chức năng quan trọng của quan hệ lao động.
An important function of the advisor is�
Trò quan trọng của cố vấn chăng?
It is also an important function of a business.
Đây cũng là nhiệm vụ quan trọng của một doanh nghiệp.
An important function of policemen is to catch thieves.
Chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.
Each of these nerve types serves an important function.
Mỗi dây thần kinh phục vụ một chức năng quan trọng.
An important function of policemen is to catch thieves.
Chức năng quan trọng của công an là bắt ăn trộm.
It has an important function in the body's activity.
Nó có chức năng quan trọng trong hoạt động của cơ thể.
Echo for Trello performs only one, but an important function.
Echo cho Trello chỉ thực hiện một, nhưng chức năng quan trọng.
Gathering and analyzing market information is an important function of marketing.
Thu thập và phân tích thông tin thị trường là một chức năng quan trọng của marketing.
An important function of PDAs is synchronizing data with a PC.
Một chức năng quan trọng của PDA là đồng bộ hóa dữ liệu với một máy tính cá nhân.
Even the most challenging emotions have an important function in life.
Ngay cả những cảm xúc khó khăn nhất cũng có một chức năng quan trọng trong đời sống.
The afternoon tea is now an important function in Western society.
Hiện nay bữa trà chiều là một phần quan trọng trong xã hội Phương Tây.
It has an important function- it protects the body from infections.
Nó có một chức năng quan trọng- nó bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Tags still serve an important function for your users and your SEO.
Các thẻ này vẫn phục vụ một chức năng quan trọng- cho người dùng và SEO của bạn.
This is an important function of a church community that few people want.
Đây là chức năng quan trọng của cộng đồng ít người muốn.
Gathering and examining market information: It is an important function of marketing.
Thu thập và phân tích thông tin thị trường là một chức năng quan trọng của marketing.
Oil and water separator is an important function of separation of diesel water.
Máy tách dầu và nước là một chức năng quan trọng của việc tách nước diesel.
Results: 3351, Time: 0.0422

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese