ANY WRONGDOING in Vietnamese translation

['eni 'rɒŋduːiŋ]
['eni 'rɒŋduːiŋ]
mọi hành vi sai trái
any wrongdoing
bất kỳ hành vi sai trái nào
any wrongdoing
any misconduct
any misdeeds
mọi cáo buộc
all charges
all allegations
all accusations
any wrongdoing
mọi sai phạm
any wrongdoing
any misconduct committed
mọi hành động sai trái
any wrongdoing
mọi sai trái
any wrongdoing
every wrong
bất kỳ hành động sai trái nào
any wrongdoing
any wrong-doing
bất kỳ sai phạm nào
any wrongdoing
mọi việc làm sai trái
bất kỳ sai trái
bất cứ hành vi sai trái nào
mọi cáo buộc về hành động sai trái

Examples of using Any wrongdoing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The company denied any wrongdoing, but Mateen was suspended from the company before finally resigning.
Công ty bác bỏ mọi cáo buộc, nhưng Mateen bị đình chỉ và sau đó từ chức.
Meng and Huawei deny any wrongdoing, and the CFO is currently fighting extradition to the US.
Meng và Huawei phủ nhận mọi hành vi sai trái và CFO hiện đang đấu tranh dẫn độ sang Mỹ.
is not aware of any wrongdoing by Ms. Meng(Wanzhou).
không nhận thức được bất kỳ hành vi sai trái nào của bà Meng( Wanzhou).
Alonso has denied any wrongdoing and told journalists"Yes, all good" as he arrived in Madrid.
Alonso đã phủ nhận mọi hành động sai trái và chia sẻ với các nhà báo rằng“ Vâng, tất cả đều tốt” khi anh đến Madrid.
Najib denied any wrongdoing and later said the money was a donation from the Middle East.
Ông Najib bác bỏ mọi cáo buộc và sau đó cho biết đây là khoản tiền ủng hộ từ Trung Đông.
Mr Najib and 1MDB have repeatedly denied any wrongdoing and have pledged to cooperate with any lawful investigations.
MDB cũng phủ nhận mọi sai phạm và hứa hợp tác với bất kỳ cuộc điều tra nào.
Ekumbo said he had transferred the money to Japan and denied any wrongdoing.
Lúc đó, Ekumbo nói ông đã chuyển tiền đến Nhật, phủ nhận mọi hành vi sai trái.
Samsung BioLogics has denied any wrongdoing, claiming the change in accounting methods complied with international accounting standards.
Samsung BioLogics bác bỏ mọi sai trái, đồng thời nhấn mạnh rằng thay đổi trong phương thức kiểm toán nói trên phù hợp với các tiêu chuẩn về kiểm toán quốc tế.
The President denies any wrongdoing, and has repeatedly expressed his frustration with the inquiry.
Tổng thống bác bỏ mọi hành động sai trái và đã nhiều lần bày tỏ sự thất vọng của mình với cuộc điều tra.
The company denied any wrongdoing, but Mateen was suspended and then resigned.
Công ty bác bỏ mọi cáo buộc, nhưng Mateen bị đình chỉ và sau đó từ chức.
Martinelli has denied any wrongdoing and contends the case is political persecution by his successor, President Juan Carlos Varela.
Cựu Tổng thống Panama đã phủ nhận mọi sai phạm và cho rằng đây là âm mưu chính trị của người kế nhiệm và cũng là đối thủ của ông, Tổng thống Juan Carlos Varela.
ADVERTISING inRead invented by Teads Anne McClain acknowledges accessing the account from the ISS but denies any wrongdoing, the New York Times reports.
Anne McClain thừa nhận truy cập vào tài khoản từ Trạm Vũ trụ Quốc tế( ISS) nhưng phủ nhận mọi hành vi sai trái, theo New York Times.
General Allen has denied any wrongdoing and will remain at his post until further notice.
Tướng Allen đã bác bỏ mọi sai trái và sẽ tại nhiệm cho tới khi có các thông báo sau này.
Of the two Russian banks, one denied any wrongdoing, while the other did not respond to a request for comment.
Với hai ngân hàng Nga, một cũng phủ nhận mọi cáo buộc, còn ngân hàng kia thì từ chối bình luận.
Without admitting any wrongdoing, McAfee simultaneously settled the complaint, and agreed to pay a $50 million penalty
Không thừa nhận bất kỳ hành động sai trái nào, McAfee đồng thời giải quyết khiếu nại
the Japanese Olympic Committee, Takeda denied any wrongdoing.
Takeda đã phủ nhận mọi hành động sai trái.
Mr Morales- Latin America's longest-serving leader- denies any wrongdoing and says he will not resign.
Ông Morales- nhà lãnh đạo phục vụ lâu nhất ở Mỹ Latinh- phủ nhận mọi hành vi sai trái và nói rằng ông sẽ không từ chức.
Mr Najib has denied any wrongdoing and said Malaysia will cooperate in the international investigations.
Ông Najib từ chối bất kỳ sai phạm nào và tuyên bố Malaysia sẵn sàng hợp tác với các cuộc điều tra quốc tế.
Netanyahu has denied any wrongdoing in the three corruption cases, saying he is
Ông Netanyahu đã phủ nhận mọi sai trái trong ba vụ tham nhũng này,
Najib has denied any wrongdoing and said Malaysia will co-operate with the international investigations.
Thủ tướng Najib đã phủ nhận mọi cáo buộc và cho biết, Malaysia sẽ hợp tác trong các cuộc điều tra quốc tế.
Results: 215, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese