ARE COMMITTING in Vietnamese translation

[ɑːr kə'mitiŋ]
[ɑːr kə'mitiŋ]
đang phạm
are making
are committing
are breaking
đang cam kết
are committed
is pledging
are promising
đang thực hiện
on-going
are doing
are making
are taking
are performing
is implementing
are carrying out
is conducting
are undertaking
is executing
được cam kết
been committed
been pledged
were promised
is commited
commitment is
are committing
đã phạm
have committed
committed
made
have made
have broken
have transgressed
have violated
have profaned
have sinned

Examples of using Are committing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Together, the companies are committing $2 million in funding plus mentors and other resources to support participating startups.
Ba công ty cam kết tài trợ tổng cộng 2 triệu USD cùng hoạt động cố vấn và các nguồn lực khác để hỗ trợ cộng đồng startup.
When you choose to enroll your book in KDP Select, you're committing to make the digital format of that book available exclusively through KDP.
Nếu bạn chọn đăng ký sách của mình trong KDP Select, bạn cam kết làm cho định dạng kỹ thuật số của cuốn sách đó chỉ có sẵn thông qua KDP.
By signing this letter, we are committing to collectively step up the challenge by supporting a three-point plan which includes.
Hôm nay chúng tôi cam kết cùng nhau đẩy mạnh thách thức bằng cách hỗ trợ kế hoạch ba điểm bao gồm.
When people join a group, they are committing to be together for one and half to two years.
Khi đã tham gia nhóm, họ cam kết ở cùng nhau từ 1,5- 2 năm.
When you choose KDP Select for a book, you're committing to make the digital format of that book available exclusively through KDP.
Nếu bạn chọn đăng ký sách của mình trong KDP Select, bạn cam kết làm cho định dạng kỹ thuật số của cuốn sách đó chỉ có sẵn thông qua KDP.
Everytime you scratch your nose, you're committing a holocaust of potential human lives.
Mỗi khi gãi mũi, bạn đã phạm tội diệt chủng đối với các tiềm năng con người.
We are committing to provide professional products
Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm
Because you're committing for your future self, and of course your future self can save 27 percent.
Bởi khi bạn cam kết dành dụm cho bản thân trong tương lai, và đương nhiên bạn trong tương lai có thể tiết kiệm 27%.
I have noted before, the Democrats have a long habit of accusing Republicans of offenses they themselves are committing.
Tôi đã lưu ý trước đó rằng đảng Dân chủ có thói quen lâu dài cáo buộc những người Cộng hòa phạm tội mà chính họ đang phạm phải.
You can remove these comments and type your commit message, or you can leave them there to help you remember what you're committing.
Bạn có thể xóa các comment có sẵn này và nhập thông điệp của mình, hoặc bạn có thể cứ để đó để sau này giúp bạn nhớ cái mà bạn đang commit.
Right now, make a simple list of things that you are committing to doing each and every day.
Ngay bây giờ, hãy lập một danh sách đơn giản về những điều mà bạn cam kết phải làm mỗi ngày.
The team misses their forecast sprint after sprint because they're committing to too much work.
Nhóm không thể hoàn thành sprint vì họ cam kết làm việc quá nhiều.
Our goal is to respond to the crimes they are committing every day against the Yemeni people.".
Mục tiêu của chúng tôi là đáp trả những tội ác mà họ đang phạm phải mỗi ngày đối với người dân Yemen”.
Still, according to The Christian Post,“thousands” of Fulani are committing their lives to Jesus.
Theo tờ The Christian Post, vẫn có“ hàng ngàn” người Fulani dâng cuộc đời cho Chúa Giê- xu.
It would take volumes to give even an abbreviated report of the crisis and assassinations they are committing everyday in this fighting area.
Phải dùng cả lượng giấy lớn để báo cáo dù vắn tắt những tội ác và sát nhân mà chúng phạm mỗi ngày ở những vùng có xung đột.
on the App Store, you are committing yourself to be a sucker.
bạn cam kết chính mình là kẻ hút.
the Russian Federation to South Africa, governments are committing to take new steps to save lives on their roads.
các chính phủ đều cam kết thực hiện các bước đi mới nhằm cứu mạng sống trên các tuyến đường.
He even claims that parents who pass along their faith to their children are committing child abuse.
Ông thậm chí còn tuyên bố rằng các bậc cha mẹ truyền niềm tin của mình cho con cái là đang phạm tội lạm dụng trẻ em.
Our goal is to respond to the crimes they are committing everyday against the Yemeni people.”.
Mục tiêu của chúng tôi là đáp trả những tội ác mà họ đang phạm phải mỗi ngày đối với người dân Yemen".
Times Higher Education has ranked universities around the world on how they are committing to some of the United Nations' Sustainable Development Goals(SDGs).
Trang Times Higher Education đã xếp hạng các trường đại học trên khắp thế giới về cách họ cam kết với một số Mục tiêu Phát triển Bền vững( SDGs) của Liên Hợp Quốc.
Results: 84, Time: 0.3134

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese