ARE FORGETTING in Vietnamese translation

[ɑːr fə'getiŋ]
[ɑːr fə'getiŋ]
quên
forget
remember
neglect
đang quên
are forgetting
has forgotten
họ đã quên mất
they have forgotten
are forgetting
đều quên mất

Examples of using Are forgetting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
People are forgetting about the aboriginals.
Chúng ta bỏ quên dân bản xứ.
You are forgetting about Anya.”.
Cậu đã quên mất Eden rồi".
You are forgetting Sam.
đã quên mất Sam.
You're forgetting who you're talking to, Judith.
Cậu quên mất đang nói chuyện với ai rồi đấy, Judith.
They are forgetting that they are females!
Họ quên đi họ cũng là đàn bà!
You're forgetting who you're talking to, Judith.
Cậu quên mất là cậu đang nói chuyện với ai rồi, Judith.
I think we're forgetting how to be people.
Chúng ta đã quên, làm thế nào để trở thành con người.
She said,‘You're forgetting the photograph.'.
Cô nói:“ Mình đã quên chụp lại rồi.”.
You are forgetting the back country.
Bạn đang bỏ quên vùng lưng.
So by doing this we are forgetting the reality, the art of living.
Vì làm như thế chúng ta quên mất thực tại, nghệ thuật sống.
You're forgetting whom you're talking to, Dulci.
Cậu quên mất là cậu đang nói chuyện với ai rồi, Judith.
They're forgetting this is the 21st century.
Nhưng họ đã quên rằng: Đây là thế kỷ 21.
I think you are forgetting," said Dumbledore,"that Merope was a witch.
Thầy nghĩ con quên mất,” cụ Dumbledore nói,“ rằng Merope là một phù thủy.
SOCRATES: You are forgetting, my friend.
Socrates: Bạn đang quên mất, bạn.
We are forgetting the art of mastery.
Chúng ta đang bỏ quên dòng phim nghệ thuật.
Some of the folks are forgetting one thing.
Và nhiều người đã bỏ qua một điều.
You're forgetting about the bludgeoning part.
đã quên phần đập đầu anh ta.
I think you're forgetting one thing.
Tôi nghĩ bà quên mất một thứ.
You're forgetting one thing.
Ông chỉ quên 1 điều.
But you're forgetting that, and using it for the Shogunate.
Nhưng con đã quên, dùng nó để phục vụ bọn Shô- gun.
Results: 237, Time: 0.0392

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese