QUÊN MẤT in English translation

forget
quên
hãy quên đi
nhớ
lose sight
mất tầm nhìn
mất cái nhìn
quên mất
bị mất thị lực
đánh mất tầm
quên đi
forgot
quên
hãy quên đi
nhớ
forgotten
quên
hãy quên đi
nhớ
forgetting
quên
hãy quên đi
nhớ
lost sight
mất tầm nhìn
mất cái nhìn
quên mất
bị mất thị lực
đánh mất tầm
quên đi

Examples of using Quên mất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quên mất chúng ta còn có một đứa con kháu khỉnh hay sao?".
Or have you forgotten we have a sick child?'.
Nếu chim quên mất làm cách nào để bay.
The bird which has forgotten how to fly.
À quên mất, hôm nay là 14/ 4 nhỉ.
Oh, before I forget, today is 4-17.
Anh quên mất vị trí của mình rồi đấy.
You have forgotten your place.
Hình như ai đó cũng quên mất mình đang kể chuyện.
It's almost like I forget I'm telling a story.
Họ dường như quên mất rằng đây chỉ là một vở kịch.
They seem to have forgotten this is a film.
Cậu hình như quên mất chuyện gì rồi đó.”.
You seem to have forgotten something.”.
Suýt chút nữa thì tôi quên mất, anh là người Mỹ.”.
Sometimes I do forget that he's American.'.
Vì làm như thế chúng ta quên mất thực tại, nghệ thuật sống.
By doing this we are forgetting the real art of living.
Quên mất lời dạy xưa.
We forget the old saying;
Boygia quên mất 1 điều.
Dutch you forgot one thing.
Quên mất tiêu ướp gì cho món này.
Forgot to take pics for this.
Quên mất mang công cụ.
You forgot to get the tools.
Suýt chút quên mất anh ta là đại gia.
He forgot almost that he was Geoff.
Nam 9 hình như quên mất cội nguồn của mình.
Grant it seems, has forgotten his roots.
Em quên mất là có Lan.
You are forgetting that it's LAN.
Quên mất rằng mình đang đói.
I forget that I'm hungry.
Đôi khi quên mất mình tồn tại.
Sometimes I forget I exist.
Họ quên mất Ông Trời.
He has forgotten the sky.
Tại sao tôi lại có cảm giác quên mất một việc đặc biệt quan trọng.”.
Why does it feel like I have forgotten something extremely important…”.
Results: 3918, Time: 0.0317

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English