ARE MAKING PROGRESS in Vietnamese translation

[ɑːr 'meikiŋ 'prəʊgres]
[ɑːr 'meikiŋ 'prəʊgres]
đang tiến bộ
are making progress
are progressing
is advancing
are progressive
is making strides
đang có tiến triển
are making progress
is progressing
được tiến bộ
been making progress
been advancing
có tiến bộ
progress has
progress
are making progress
to have advancement
đang tiến bước
are moving
are making progress
go forward
are taking steps

Examples of using Are making progress in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And by God's Grace, we are making progress.
Nhờ ơn thương xót của Chúa chúng tôi có được sự tiến bộ.
These countries are making progress.
Các nước này đã tiến.
I guess we are making progress.
Tôi cho là chúng ta đang có tiến bộ.
But I also think we're making progress.
Nhưng mình nghĩ rằng mình cũng đang tiến triển.
All the other children are making progress.
Tất cả các bé đều tiến bộ.
True, but they are making progress.
Biết vậy, nhưng họ vẫn tiến tới.
Even if you can't see it now, you are making progress.
Ngay cả khi bạn không thể nhìn thấy nó bây giờ, bạn vẫn đang tiến triển.
On the next point, we're making progress.
Hướng đến tương lai, chúng tôi đang tạo ra những tiến bộ.
Failure is a sign that you're making progress.
Thất bại là dấu hiệu cho thấy bạn sắp thành công.
But I know that we're making progress.
Nhưng tôi biết chúng tôi đã đạt được tiến triển.
At least they are making progress.
Ít nhất cũng có tiến triển.”.
It also feels very rewarding when you notice you're making progress.
Ông cũng rất thẳng thắn, khi ông thấy những tiến bộ.
I would say you're making progress.
Tôi sẽ nói ông đang có tiến bộ.
In every respect, we're making progress.
Thật đáng kính phục, chúng ta đang tiến lên.
We're making progress.
Chúng ta có tiến triển.
By God's grace, we are making progress.
Nhờ ơn thương xót của Chúa chúng tôi có được sự tiến bộ.
Thailand for example, scientists are making progress on capturing floodwater underground,
các nhà khoa học đang tiến bộ hứng nước lũ,
We are making progress on both issues, but much work remains.
Chúng ta đang có tiến triển ở cả hai vấn đề, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.
Check to see if you are making progress with building your backlink profile.
Kiểm tra xem nếu bạn đang tiến bộ với việc xây dựng hồ sơ backlink của bạn.
The scientists who are researching the causes of cancer are making progress.
Các nhà khoa học mà đang nghiên cứu về nguyên nhân gây ung thư đang có tiến triển.
Results: 141, Time: 0.0551

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese